By continuing use this site, you agree to the Terms & Conditions and our use of cookies.
Supvan TP80PCB-D05Bo mạch nguồn Supvan TP80PCB-D05 sử dụng cho máy in ống TP70E/ TP76E/TP80E
  • Chỉ trực tuyến
  • Đang bán!
  • Mới
Cap-nhiet-dien-k-1200C-OMEGA-K-17-1000-1200-304Can nhiêt K OMEGA-K-22-1000-1200-304 Phi 22mm Chiều dài 1000mm Đo đến 1200°C Chất liệu Inox 304
  • Chỉ trực tuyến
  • Đang bán!
  • Mới
bien-tan-Omron-3G3MX2-A4004-V2-bien-tan-3-pha-380V-Omron
  • Chỉ trực tuyến
  • Đang bán!
  • Mới
pin-camera-fluke-FLK-TI-SBP3-pin-camera-fluke-ti32Pin camera Fluke FLK-Ti-SBP3 điện áp 7.2V Công suất 19Whr
  • Chỉ trực tuyến
  • Đang bán!
  • Mới
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4282Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4282 điện áp AC/DC 1000V Dòng 10A
  • Chỉ trực tuyến
  • Đang bán!
  • Mới
  • Mới
    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1019R đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1019R đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R

    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1019R đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R

    Đánh giá(2)
    1.364.000,00 vnđ
    ( Đã bao gồm Thuế)
    Sản phẩm có sẵn
    Mã sản phẩm  : 1019R
    Tên thương hiệu : Kyoritsu
    Nơi sản xuất : Thailand (Thương hiệu Nhật Bản)
    Bảo hành sản phẩm : 12 tháng
    Số lượng:
    Viết đánh giá của bạn

    1. Kết thúc màu đen sáng bóng trang nhã
    2. Đi kèm với hộp cứng thân thiện với người dùng
    3. Màn hình lớn
    4. Đọc chính xác với công nghệ True-RMS
    5. Bảo vệ điện tử (không có cầu chì!) Trên phạm vi ohm và liên tục
    6. Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 / 61010-031 / 61010-2-033 CAT III 300V / CAT II 600V

    Thông số Kỹ thuật Kyoritsu 1019R.

    DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
    ±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V)
    ±1.0%rdg ±5dgt (600.0V)
    AC V [RMS] 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
    ±1.3%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz)
    ±1.7%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (45 - 500Hz)
    ±1.6%rdg±5dgt (600.0V) (50/60Hz)
    ±2.0%rdg±5dgt (600.0V) (45 - 500Hz)
    Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ
    ±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ)
    ±2.5%rdg±5dgt (40.00MΩ)
    Đo Omh đo thông mạch 600.0Ω (Buzzer threshold value 60Ω or less)
    Tụ điện 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
    ±3.5%rdg±50dgt (6.000nF)
    ±3.5%rdg±10dgt (60.00nF)
    ±3.5%rdg±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF)
    ±4.5%rdg±5dgt (600.0µF)
    Tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
    IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
    Nguồn CR2032 (3V) × 1
    Approx. 120 hours, Auto sleep: approx: 15 minutes
    Kích thước 126(L) × 85(W) × 18(D)mm
    Trọng lượng Approx. 135g (including hard case, battery)
    Phụ kiện 9188 (Hard case), CR2032 × 1, Instruction manual

    * AC V: CF≦3(50/60Hz) For non-sinusoidal waveforms, add ±0.5%rdg±5dgt, 900Vpeak

    KYORITSU
    KYORITSU 1019R
    20 Sản phẩm

    Tài liệu tham khảo cụ thể

    Lê Minh Nhẫn14/09/2022
    Đồng hồ nhỏ ngọn bỏ túi rất tiện lợi để sửa chữa điện nhà và kiể

    Kyoritsu 1019R Rất tiện nhỏ ngọn khi đi di chuyển công tác xa . Bỏ túi phù hợp . Giá trị đo chính xác

      Hoàng anh Trung30/08/2022
      Máy đo chính xác

      Đã mua và sử dụng đồng hồ này đo rất tốt nhỏ ngọn bỏ vào túi áo dĩ chuyển tiện thật đấy

        Viết đánh giá sản phẩm
        Đồng hồ đo điện KYORITSU 1019R đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R

        Bạn cũng có thể thích

        Đồng hồ đo điện KYORITSU 1019R đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R

        1.364.000,00 vnđ
        ( Đã bao gồm Thuế)