- 신규
2009년에 설립되었습니다. 장비 공급 및 공장 기술 솔루션을 제공하는 평판이 좋은 웹사이트입니다. 잘로: 0939215809
Thông số Kỹ thuật Kyoritsu 1019R.
DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ) ±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V) ±1.0%rdg ±5dgt (600.0V) |
---|---|
AC V [RMS] | 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ) ±1.3%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz) ±1.7%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (45 - 500Hz) ±1.6%rdg±5dgt (600.0V) (50/60Hz) ±2.0%rdg±5dgt (600.0V) (45 - 500Hz) |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ ±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ) ±2.5%rdg±5dgt (40.00MΩ) |
Đo Omh đo thông mạch | 600.0Ω (Buzzer threshold value 60Ω or less) |
Tụ điện | 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF ±3.5%rdg±50dgt (6.000nF) ±3.5%rdg±10dgt (60.00nF) ±3.5%rdg±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF) ±4.5%rdg±5dgt (600.0µF) |
Tiêu chuẩn | IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2 IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 |
Nguồn | CR2032 (3V) × 1 Approx. 120 hours, Auto sleep: approx: 15 minutes |
Kích thước | 126(L) × 85(W) × 18(D)mm |
Trọng lượng | Approx. 135g (including hard case, battery) |
Phụ kiện | 9188 (Hard case), CR2032 × 1, Instruction manual |
* AC V: CF≦3(50/60Hz) For non-sinusoidal waveforms, add ±0.5%rdg±5dgt, 900Vpeak
Đã mua và sử dụng đồng hồ này đo rất tốt nhỏ ngọn bỏ vào túi áo dĩ chuyển tiện thật đấy
Đồng hồ nhỏ ngọn bỏ túi rất tiện lợi để sửa chữa điện nhà và kiể
Kyoritsu 1019R Rất tiện nhỏ ngọn khi đi di chuyển công tác xa . Bỏ túi phù hợp . Giá trị đo chính xác