By continuing use this site, you agree to the Terms & Conditions and our use of cookies.
역률 조정기 Mikro PFR140-415-60
  • 온라인전용
  • 판매 중!
  • -₫500,000.00
  • 신규
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
₫4,650,000.00₫5,150,000.00
역률 조정기 Mikro PFR120-415-60
  • 온라인전용
  • 판매 중!
  • -₫500,000.00
  • 신규
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
₫3,480,000.00₫3,980,000.00
역률 조정기 Mikro PFR80-415-60 . 3P 380V/60HZ 전력망에 사용됩니다.
  • 온라인전용
  • 판매 중!
  • -₫500,000.00
  • 신규
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
₫3,480,000.00₫3,980,000.00
역률 조정기 Mikro PFR140-415-50
  • 온라인전용
  • 판매 중!
  • -₫500,000.00
  • 신규
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
₫4,650,000.00₫5,150,000.00
역률 조정기 Mikro PFR120-415-50
  • 온라인전용
  • 판매 중!
  • -₫500,000.00
  • 신규
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
₫3,480,000.00₫3,980,000.00
  • 신규
    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1052 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052
    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1052 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052

    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1052 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052

    Review (0)
    ₫9,394,000.00
    (세금포함 VAT 10%)
    영업시간 기준 24시간 이내 배송
    사용 가능한 제품
    Mã sản phẩm  : 1052
    Tên thương hiệu : Kyoritsu
    Nơi sản xuất : Thailand (Thương hiệu Nhật Bản)
    Bảo hành sản phẩm : 12 tháng
    수량 :
    Write your review
    EU3234363840424446USXX5XSSMLXLXXLXXLArm Length6161,56262,56363,56464,5Bust Circumference8084889296101106111Waist Girth6165697377828792Hip Circumference87919599103108113118
    • 전화: 0939215809전화: 0939215809
    • Skype: thaidainamSkype: thaidainam
    • Email: diendainam@gmail.comEmail: diendainam@gmail.com

    Độ chính xác cao, hiệu suất cao và các phép đo đáng tin cậy

    1. Độ chính xác DC cơ bản 0,09%
    2. Màn hình lớn với 6.000 số đếm
    3. Phép đo True-RMS
    4. Có thể chọn chế độ phát hiện giá trị True-RMS hoặc MEAN
    5. Bộ lọc thông thấp cho các phép đo truyền động động cơ
    6. Chức năng hiệu chuẩn người dùng

    Thiết kế an toàn để sử dụng trong công nghiệp

    1. Phù hợp với IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V
    2. Cửa chớp đầu cuối để ngăn chặn việc chèn các dây dẫn thử nghiệm không chính xác vào các đầu cuối hiện tại
    3. Phạm vi nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -10 đến 55ºC

    Hỗ trợ đáng tin cậy để quản lý dữ liệu

    1. Bộ nhớ trong dữ liệu lớn 1.600 dữ liệu (ghi nhật ký), 100 dữ liệu (thủ công)
    2. Tải xuống dữ liệu và Giám sát trực tiếp trên PC qua giao diện USB

    (Tùy chọn cho bộ Giao tiếp USB)

    * TỐI ĐA 32.767 dữ liệu có thể được truyền.

    Detection mode MEAN/RMS (switch)
    DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
    (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
    ±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy)
    AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
    (Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
    10MΩ<50pF [60/600/1000V])
    ±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
    AC V [MEAN] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
    (Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
    10MΩ<50pF [60/600/1000V])
    ±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
    DC A 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
    ±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy)
    AC A [RMS] 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
    ±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy)
    Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
    ±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy)
    Continuity buzzer 600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω)
    Đo Diode 2.000V ±1%rdg±2dgt
    Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
    Đo tụ điện 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
    ±2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
    Đo tần số 10.00 - 99.99/90.0 - 999.9Hz/0.900 - 9.999/9.00 - 99.99kHz
    ±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
    Đo nhiệt độ -50 - 600ºC ±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe)
    Chức năng khác Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H),
    Maximum value (MAX) *, Minimum value (MIN) *, Average value (AVG) *, Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Save to Memory *,
    LCD backlight
    Tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree 2,
    IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
    Nguồn điện R6 (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
    Kích thước 192(L)×90(W)×49(D) mm
    Trọng lượng Approx. 560g (including batteries)
    Phụ kiện đi kèm 7220A (Test leads), R6×4, Instruction manual,
    8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
    8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)

    Phụ kiện

    Mô tả Model Thông số
    Crocodile clip test lead 7234 CAT IV 600V, CAT III 1000V
    AC/DC Clamp Sensor 8115 AC 130A / DC 180A
    Clamp sensor 8121 AC 100A
    8122 AC 500A
    8123 AC 1000A
    8146 AC 30A
    8147 AC 70A
    8148 AC 100A
    Banana Ø4mm Adjuster Plug 7146 length:190mm
    USB Communication set 8241 USB adaptor + USB cable + DMM Software
    Carrying case 9154 for the main unit with testi leads and communication cable
    Can nhiệt họ K và thông số
    Mô tả can nhiệt Model Thông số
    Temperature probes 8405 -40ºC - 500ºC
    (Surface type, Point material: Ceramic)
    8406 -40ºC - 500ºC (Surface type)
    8407 -40ºC - 700ºC (Liquid, Semi-solid)
    8408 -40ºC - 600ºC (Air, Gas)

    Phụ kiện / Phụ kiện tùy chọn / Sản phẩm liên quan

    kyoritsu-7220A

    Model : 7220A

    Model: 7234

    Model : 7220A

    kyoritsu-8241

    Model: 8142

    kyoritsu-8405

    Model: 8405

    kyoritsu-8406

    Model: 8406

    kyoritsu-8407

    KEW: 8407

    kyoritsu-8408

    KEW: 8408

    kyoritsu-8115.

    KEW: 8115

    kyoritsu-8121

    KEW: 8121

    kyoritsu-8122

    KEW: 8122

    kyoritsu-8123

    KEW: 8123

    kyoritsu-8146

    KEW: 81486

    kyoritsu-8147

    KEW: 81487

    kyoritsu-8148

    KEW: 8148

    kyoritsu-7146

    Model: 7146

    kyoritsu-9154

    Model: 9154

    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ.

    CÔNG TY TNHH MTV ĐIỆN ĐẠI NAM

    Địa Chỉ giao dịch: 542/34 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
    Điện thoại : 08 62537221 , Fax: 08 62537146 Email: diendainam@gmail.com
    HP: 0939215809 -0916722247 , Skype : thaidainam

    KYORITSU
    KYORITSU 1052
    3 상품

    특정 참조들

    No customer reviews for the moment.

    Write your review
    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1052 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052

    당신은 또한 좋아할 수도 있습니다

    Đồng hồ đo điện KYORITSU 1052 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052

    ₫9,394,000.00
    (세금포함 VAT 10%)
    영업시간 기준 24시간 이내 배송