- Mới
- Đang bán!
Thành lập từ năm 2009. Web uy tín cung cấp vật tư thiết bi và giải pháp kỹ thuật nhà máy . Zalo :0939215809
Hãy đăng ký tài khoản để mua hàng giá sẽ tốt hơn và theo dõi lịch sử đơn hàng của bạn
Với nhiều hình thức giao nhận phù hợp với từng đơn hàng cụ thể theo yêu cầu của khách hàng
Thường xuyên có các chương chình quà tặng hấp dẫn bất ngờ từ các hãng sản xuất
Máy in thẻ cáp Canon PP550 là dòng máy in chuyên dụng với 2 tính năng : In trên thẻ ngựa cứng và in in trên nhãn Decal. Với thiết kế chuyên sâu đáp ứng tốt cho các nhà thầu cơ điện thi công đánh dấu cáp và in nhãn cho tủ điện. Đáp ứng độ phân giải lên đến 300dpi. Tạo ra chất lượng in khác biệt so với nhiều dòng máy in khác cùng loại trên thị trường . Vùng in đáp ứng tối đa lên đến 54mm
Máy in Canon PP550 chuyên dùng tạo ra các nhãn in chuyên nghiệp
Với phần mềm thiết kế nhãn thân thiện giúp khách hàng tạo ra nội dung nhãn in mong muốn một cách nhanh chong chính xác nhất, tự do sáng tạo vớ máy in Canon PP550
Xem trước nội dung thiết kế nhãn in | In trên nhãn bế |
Xem trước nội dung thiết kế thẻ nhựa trước khi in | In trên nhãn cuộn liên tục |
Đáp Ứng dụng in trên tấm nhựa cứng | Tốc độ in nhanh |
Máy in Canon PP550 Thiế kế nội dung in dễ dang ngay cả đối với người mới
Nhãn in Hình ảnh được tạo bằng các ứng dụng Windows như Microsoft Word và Excel có thể được in trực tiếp lên trang tính hoặc đĩa. Bằng cách sử dụng ứng dụng chèn tệp CSV, cũng có thể liên kết với các hệ thống quản lý tài sản cố định.
XXem trước nội dung in | Làm sạch vật liệu in tự động |
Thông số kỹ thuật máy in Canon PP550
Phương pháp in | Phương pháp in truyền nhiệt |
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in | Tấm: 60mm/giây (ưu tiên tốc độ), 40mm/giây (ưu tiên chất lượng) |
Tấm: 60mm/giây (ưu tiên tốc độ), 40mm/giây (ưu tiên chất lượng) | |
Tốc độ xử lý | Đĩa: 4,9 tờ/phút (ưu tiên tốc độ), 4,4 tờ/phút (ưu tiên chất lượng) (khi chiều dài tấm là 100 mm) *2 |
tờ: 22 tờ/phút (ưu tiên tốc độ), 17 tờ/phút (ưu tiên chất lượng) (chiều dài (ở tờ 100mm) | |
Kích thước cấp liệu in tối đa | Chiều rộng: 80mm, chiều dài: 500mm |
Diện tích in tối đa | Chiều rộng: 54mm, chiều dài: 495mm |
(Mẹo: 2 mm, cạnh sau: 3 mm, trên và dưới: mỗi bên 2 mm không thể in được) | |
Phương pháp cấp liệu | Tấm cuộn: cho ăn tự động, tấm: cho ăn bằng tay |
Ruy Băng mực | Băng cassette đen (cuộn 130m) |
Kết nối PC | Tương thích USB 2.0 (Tốc độ tối đa) |
Chất liệu và kích thước loại cứng | Nhựa cứng (acrylic, PVC, polyester) |
Độ dày: 0.2-3.0mm, Chiều rộng: 10-80mm, Chiều dài: 60-500mm | |
Loại và kích thước tấm | Nhựa mềm (PVC, màng polyester) |
Độ dày: 0,2 đến 1,0 mm (khi sử dụng máy cắt tấm tự động: 0,2 mm đến 0,38 mm), Chiều rộng: 40 đến 80 mm, Chiều dài: 45 đến 500 mm | |
Đường kính tối đa của tấm cuộn: φ140 mm | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15-32,5oC, Độ ẩm: 10-85% (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: 5°C đến 35°C, Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Nguồn cấp | AC100V 50/60Hz |
Phần mềm tương thích ( Tải Phần mềm) | Windows 10 (64bit/32bit) |
Windows 8.1 (64bit/32bit) | |
Windows 7 (64bit/32bit) | |
Windows Vista (64bit/32bit) | |
Windows XP (32bit) Phiên bản tiếng Nhật | |
Công suất tiêu thụ điện | Hoạt động: 135W (tối đa), chế độ TẮT: 0,5W trở xuống (lệnh ErP) |
Chứng chỉ | VCCI loại B, tuân thủ RoHS *1 |
Kích thước máy | Chiều rộng (W) 423mm x Chiều sâu (D) 240mm x Chiều cao (H) 208mm |
Trọng lượng máy in | 9,5kg |
Không có đánh giá nào của khách hành lúc này.