- 新
成立于2009年。信誉良好的网站,提供设备供应和工厂技术解决方案。 扎洛:0939215809
注册账户以获得更优惠的价格并跟踪您的订单历史记录
根据客户要求提供适合每个特定订单的多种交付形式
定期有来自制造商的精美惊喜礼品计划
Thông số kỹ thuật Kyoritsu 1030.
DC V | 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) ±0.8%rdg ±5dgt(400mV - 400V) ±1.0%rdg ±5dgt(600V) |
---|---|
AC V | 4/40/400/600V (4 Range auto) ±1.3%rdg ±5dgt (4/40V) (50/60Hz) ±1.6%rdg ±5dgt (400/600V) (50/60Hz) |
Ω | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) ±1.0%rdg ±5dgt (400Ω - 4MΩ) ±2.5%rdg ±5dgt (40MΩ) |
Đo Omh và thông mạch | Buzzer sounds when resistance is 120Ω or less. |
Đo Diode | Test voltage approx. 0.3 - 1.5V |
ĐO tụ điện | 50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) ±3.5%rdg ±10dgt (50nF) ±3.5%rdg ±5dgt (500n - 50µF) ±4.5%rdg ±5dgt (100µF) |
Đo tần số | 5/50/500/5k/50k/200kHz ±0.1%rdg ±5dgt (Measurable input: 1.5Vrms or more) |
DUTY | 0.1 - 99.9% ±2.5%rdg ±5dgt (Pulse width / Pulse cycle) |
Nút nhấn chức năng | The measured value can be hold by pressing Data hold button |
Chức năng khác | When the battery voltage drops to 2.4V±0.2V or less Built-in |
Tiêu chuẩn | IEC 61010-1: 2001 CAT III 600V IEC 61010-031 IEC 61326-1 |
Nguồn điện | Button type battery LR44 (SR44)1.5V × 2 |
Kích thước | 190(L) × 39(W) × 31(D)mm |
Trọng lượng | Approx. 100g (including batteries |
Phụ kiện đi kèm | 9130 (Carrying case) LR44 (1.5V) × 2, Instruction manual |
No customer reviews for the moment.