Aug
25,
2024
Sản phẩm máy in nhãn in và phụ kiện thay thế cho máy in nhãn Brother
Thành lập từ năm 2009. Web uy tín cung cấp vật tư thiết bi và giải pháp kỹ thuật nhà máy . Zalo :0939215809
Hãy đăng ký tài khoản để mua hàng giá sẽ tốt hơn và theo dõi lịch sử đơn hàng của bạn
Với nhiều hình thức giao nhận phù hợp với từng đơn hàng cụ thể theo yêu cầu của khách hàng
Thường xuyên có các chương chình quà tặng hấp dẫn bất ngờ từ các hãng sản xuất
( Áp dụng từ ngày 15/05/2022 Giá bán chưa Bao gồm thuế VAT 8% )
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT SỨ | ĐẶT HÀNG |
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG | ||||
1 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1009 | 985.000 | China | Mua ngay ! |
2 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1011 | 1.620.000 | China | Mua ngay ! |
3 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1019R | 1.100.000 | Thailand | Mua ngay ! |
4 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R | 1.565.000 | Japan | Mua ngay ! |
5 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1021R | 1.680.000 | Thailand | Mua ngay ! |
6 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1030 | 1.130.000 | Thailand | Mua ngay ! |
7 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1051 | 6.716.000 | Thailand | Mua ngay ! |
8 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1052 | 7.590.000 | Thailand | Mua ngay ! |
9 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1061 | 10.220.000 | Japan | Mua ngay ! |
10 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1062 | 11.532.000 | Japan | Mua ngay ! |
11 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1109S | 1.035.000 | Thailand | Mua ngay ! |
12 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1110 | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
13 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2000A | 1.920.000 | Thailand | Mua ngay ! |
14 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2001A | 2.340.000 | Thailand | Mua ngay ! |
15 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2012RA | 2.820.000 | Thailand | Mua ngay ! |
16 | ||||
THIẾT BỊ THỬ ĐIỆN ÁP - |
||||
18 | Bút điện Kyoritsu 170 | 1.360.000 | China | Mua ngay ! |
19 | Bút điện Kyoritsu 171 | 2.535.000 | China | Mua ngay ! |
20 | Bút điện Kyoritsu 5711 | 683.000 | China | Mua ngay ! |
21 | Mua ngay ! | |||
AMPE KÌM - |
||||
23 | Ampe kìm Kyoritsu 2002PA | 2.770.000 | Thailand | Mua ngay ! |
24 | Ampe kìm Kyoritsu 2002R | 4.351.000 | Thailand | Mua ngay ! |
25 | Ampe kìm Kyoritsu 2003A | 4.560.000 | Thailand | Mua ngay ! |
26 | Ampe kìm Kyoritsu 2009R | 4.926.000 | Thailand | Mua ngay ! |
27 | Ampe kìm Kyoritsu 2010 | 10.500.000 | Thailand | Mua ngay ! |
28 | Ampe kìm Kyoritsu 2031 | 1.740.000 | Thailand | Mua ngay ! |
29 | Ampe kìm Kyoritsu 2033 | 3.105.000 | Japan | Mua ngay ! |
30 | Ampe kìm Kyoritsu 2046R | 3.685.000 | Thailand | Mua ngay ! |
31 | Ampe kìm Kyoritsu 2055 | 3.200.000 | Thailand | Mua ngay ! |
32 | Ampe kìm Kyoritsu 2056R | 4.030.000 | Thailand | Mua ngay ! |
33 | Ampe kìm Kyoritsu 2117R | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
34 | Ampe kìm Kyoritsu 2127R | 2.425.000 | Thailand | Mua ngay ! |
35 | Ampe kìm Kyoritsu 2200 | 1.225.000 | Thailand | Mua ngay ! |
36 | Ampe kìm Kyoritsu 2200R | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
37 | Ampe kìm Kyoritsu 2204R | 5.905.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
38 | Ampe kìm Kyoritsu 2210R | 5.900.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
39 | Ampe kìm Kyoritsu 2300R | 2.020.000 | Thailand | Mua ngay ! |
40 | Ampe kìm Kyoritsu 2500 | 6.706.000 | Japan | Mua ngay ! |
41 | Ampe kìm Kyoritsu 2510 | 12.450.000 | Japan | Mua ngay ! |
42 | Ampe kìm Kyoritsu 2608A | 1.637.000 | Thailand | Mua ngay ! |
43 | Mua ngay ! | |||
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ - |
||||
45 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F | 8.965.000 | Japan | Mua ngay ! |
46 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R | 9.731.000 | Japan | Mua ngay ! |
47 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431 | 5.312.000 | Japan | Mua ngay ! |
48 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432 | 7.207.000 | Japan | Mua ngay ! |
49 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433 | 6.005.000 | Japan | Mua ngay ! |
50 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433R | 7.425.000 | Japan | Mua ngay ! |
51 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | 4.775.000 | Japan | Mua ngay ! |
52 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN (MEGOMET) |
Mua ngay ! | |||
54 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 5.175.000 | Thailand | Mua ngay ! |
55 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | 6.170.000 | Thailand | Mua ngay ! |
56 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
57 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
58 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
59 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | 11.750.000 | Thailand | Mua ngay ! |
60 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | 9.483.000 | Japan | Mua ngay ! |
61 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | 10.360.000 | Japan | Mua ngay ! |
62 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | 11.580.000 | Japan | Mua ngay ! |
63 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | 26.989.000 | Japan | Mua ngay ! |
64 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | 15.576.000 | Thailand | Mua ngay ! |
65 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | 56.401.000 | Japan | Mua ngay ! |
66 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | 105.816.000 | Japan | Mua ngay ! |
67 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | 4.409.000 | Thailand | Mua ngay ! |
68 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | 3.635.000 | Thailand | Mua ngay ! |
69 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | 6.565.000 | Japan | Mua ngay ! |
70 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | 2.305.000 | Thailand | Mua ngay ! |
71 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | 2.305.000 | Thailand | Mua ngay ! |
72 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | 7.598.000 | Japan | Mua ngay ! |
73 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 10.454.000 | Japan | Mua ngay ! |
74 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 11.580.000 | Japan | Mua ngay ! |
75 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT | 13.018.000 | Japan | Mua ngay ! |
76 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT - |
||||
78 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4102A | 4.495.000 | Thailand | Mua ngay ! |
79 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4102AH | 4.930.000 | Thailand | Mua ngay ! |
80 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105A | 4.580.000 | Thailand | Mua ngay ! |
81 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105AH | 5.600.000 | Thailand | Mua ngay ! |
82 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105 DL | 10.266.000 | Japan | Mua ngay ! |
83 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105DL H | 7.855.000 | Japan | Mua ngay ! |
84 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4106 | 30.323.000 | Japan | Mua ngay ! |
85 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO TRỞ KHÁNG MẠCH VÒNG - |
||||
87 | Máy đo trở kháng Kyoritsu 4118A | 5.992.000 | Japan | Mua ngay ! |
88 | Máy đo trở kháng Kyoritsu 4140 | 11.384.000 | Japan | Mua ngay ! |
89 | - | Mua ngay ! | ||
AMPE KÌM ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT - |
||||
91 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | 18.280.000 | Japan | Mua ngay ! |
92 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | 21.775.000 | Japan | Mua ngay ! |
93 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | 5.592.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò - |
||||
95 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5010 | 7.909.000 | Japan | Mua ngay ! |
96 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5020 | 9.863.000 | Japan | Mua ngay ! |
97 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-00 | 31.036.000 | Japan | Mua ngay ! |
98 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-01 | 35.859.000 | Japan | Mua ngay ! |
99 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-02 | 34.296.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị Đo cường độ ánh sáng - |
||||
101 | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 | 4.351.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
102 | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 | 5.992.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
103 | Thiết bị đo dòng dư | - | ||
104 | Máy đo dòng du Kyoritsu 5406A | 5.990.000 | Japan | Mua ngay ! |
105 | Máy đo dòng du Kyoritsu 5410 | 15.300.000 | Japan | Mua ngay ! |
106 | - | Mua ngay ! | ||
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa - |
||||
108 | Súng đo nhiệt độ Kyoritsu 5515 | 2.971.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
109 | Súng đo nhiệt độ Kyoritsu 5510 | 5.600.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo đa năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) - |
||||
111 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6010B | 11.415.000 | Japan | Mua ngay ! |
112 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6011A | 14.892.000 | Japan | Mua ngay ! |
113 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6516 | 27.610.000 | Japan | Mua ngay ! |
114 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6516BT | 33.116.000 | Japan | Mua ngay ! |
115 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6018 | 11.480.000 | Japan | Mua ngay ! |
116 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6024PV | 14.510.000 | Japan | Mua ngay ! |
117 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6201A | 11.901.000 | Japan | Mua ngay ! |
118 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6205 | 17.996.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo, phân tích công suất |
||||
120 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 6305-00 | 31.152.000 | Japan | Mua ngay ! |
121 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 6315-00 | 69.854.000 | Japan | Mua ngay ! |
122 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2060BT | 14.573.000 | Japan | Mua ngay ! |
123 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2062 | 11.954.000 | Japan | Mua ngay ! |
124 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2062BT | 13.154.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo thứ tự pha |
||||
126 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | 1.475.000 | Japan | Mua ngay ! |
127 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | 3.406.000 | Japan | Mua ngay ! |
128 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | 6.923.000 | Thailand | Mua ngay ! |
129 | - | Mua ngay ! | ||
AMPE KÌM KEWTECH |
||||
131 | Đồng hồ đo KEWSNAP200 | 865.000 | Thailand | Mua ngay ! |
132 | Đồng hồ đo KEWSNAP203 | 1.575.000 | Thailand | Mua ngay ! |
133 | - | Mua ngay ! | ||
Phụ kiện kYORITSU |
||||
135 | Phụ kiện đo Kyoritsu 8115 | 4.336.000 | Japan | Mua ngay ! |
136 | Phụ kiện đo Kyoritsu8124 | 6.262.000 | Japan | Mua ngay ! |
137 | Phụ kiện đo Kyoritsu8125 | 5.671.000 | Japan | Mua ngay ! |
138 | Phụ kiện đo Kyoritsu8126 | 5.567.000 | Japan | Mua ngay ! |
139 | Phụ kiện đo Kyoritsu8127 | 5.060.000 | Japan | Mua ngay ! |
140 | Phụ kiện đo Kyoritsu8128 | 4.636.000 | Japan | Mua ngay ! |
141 | Phụ kiện đo Kyoritsu8130 | 6.582.000 | Japan | Mua ngay ! |
142 | Phụ kiện đo Kyoritsu8133 | 12.750.000 | Japan | Mua ngay ! |
143 | Phụ kiện đo Kyoritsu8133-03 | 30.809.000 | Japan | Mua ngay ! |
144 | Phụ kiện đo Kyoritsu8146 | 3.622.000 | Japan | Mua ngay ! |
145 | Phụ kiện đo Kyoritsu8147 | 4.036.000 | Japan | Mua ngay ! |
146 | Phụ kiện đo Kyoritsu8148 | 5.381.000 | Japan | Mua ngay ! |
147 | Phụ kiện đo Kyoritsu8177 | 5.112.000 | Mua ngay ! | |
148 | Phụ kiện đo Kyoritsu8178 | 5.795.000 | Mua ngay ! | |
149 | Phụ kiện đo Kyoritsu7066A | 176.000 | Mua ngay ! | |
150 | Phụ kiện đo Kyoritsu7095A | 776.000 | Mua ngay ! | |
151 | Phụ kiện đo Kyoritsu7107A | 180.000 | Mua ngay ! | |
152 | Phụ kiện đo Kyoritsu7121B | 1.278.000 | Mua ngay ! | |
153 | Phụ kiện đo Kyoritsu7122B | 539.000 | Mua ngay ! | |
154 | Phụ kiện đo Kyoritsu7125 | 275.000 | Mua ngay ! | |
155 | Phụ kiện đo Kyoritsu7165A | 855.000 | Mua ngay ! | |
156 | Phụ kiện đo Kyoritsu7199 | 211.000 | Mua ngay ! | |
157 | Phụ kiện đo Kyoritsu7234 | 686.000 | Mua ngay ! | |
158 | Phụ kiện đo Kyoritsu7264 | 570.000 | Mua ngay ! | |
159 | Phụ kiện đo Kyoritsu7265 | 570.000 | Mua ngay ! | |
160 | Phụ kiện đo Kyoritsu 8032(Cọc sắt) | 275.000 | Mua ngay ! |
Địa chỉ: 542/34 Nguyễn Kiệm Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (+84) 62537221 Fax: (+84) 62537146 Email:diendainam@gmail.com
Thật tiện cho việc kiểm tra dòng máy biến áp với kyoritsu 2002PA