Aug
25,
2024
Sản phẩm máy in nhãn in và phụ kiện thay thế cho máy in nhãn Brother
Thành lập từ năm 2009. Web uy tín cung cấp vật tư thiết bi và giải pháp kỹ thuật nhà máy . Zalo :0939215809
Hãy đăng ký tài khoản để mua hàng giá sẽ tốt hơn và theo dõi lịch sử đơn hàng của bạn
Với nhiều hình thức giao nhận phù hợp với từng đơn hàng cụ thể theo yêu cầu của khách hàng
Thường xuyên có các chương chình quà tặng hấp dẫn bất ngờ từ các hãng sản xuất
Mã sản phẩm Omron Thông dụng |
|
Mã hàng | Mô tả sản phẩm |
Omron 3G3MX2-A2004-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 0.4Kw |
Omron 3G3MX2-A2007-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 0.7Kw |
Omron 3G3MX2-A2015-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 1.5Kw |
Omron 3G3MX2-A2022-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 2.2Kw |
Omron 3G3MX2-A2037-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 3.7Kw |
Omron 3G3MX2-A2055-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 5.5Kw |
Omron 3G3MX2-A2075-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 7.5Kw |
Omron 3G3MX2-A2110-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 11Kw |
Omron 3G3MX2-A2150-V2 | Biến tần 1-3 pha 200VAC công suất 15Kw |
Omron 3G3MX2-A4004-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 0.4Kw |
Omron 3G3MX2-A4007-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 0.7Kw |
Omron 3G3MX2-A4015-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 1.5Kw |
Omron 3G3MX2-A4022-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 2.2Kw |
Omron 3G3MX2-A4040-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 4.0Kw |
Omron 3G3MX2-A4055-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 5.5Kw |
Omron 3G3MX2-A4075-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 7.5Kw |
Omron 3G3MX2-A4110-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 11Kw |
Omron 3G3MX2-A4150-V2 | Biến tần 3 pha 400VAC công suất 15Kw |
Omron 61F-G1-AP AC110/220 | ĐK cấp - xã nước, 2 mức ON-OFF, Alarm mức Thấp |
Omron 61F-G2 AC110/220 | ĐK xả nước, 2 mức ON-OFF, Alarm mức Cao |
Omron 61F-G3 AC110/220 | ĐK cấp - xả nước 2 mức ON-OFF, Alarm mức Thấp, Cao |
Omron 61F-G4 AC110/220 | ĐK cấp-xả nước 2 mức ON-OFF, Alarm mức thấp, cao, báo động mức nước hồ cấp |
Omron 61F-G-AP AC110/220 | ĐK cấp - xã nước, 2 mức ON-OFF |
Omron 61F-GP-N AC110 | ĐK cấp - xã nước, 2 mức ON-OFF |
Omron 61F-GP-N AC220 | ĐK cấp xã nước 2 mức ON-OFF, dùng đế 11 chân tròn |
Omron 61F-GP-N8 220VAC | ĐK cấp xã nước 2 mức ON-OFF, dùng đế 8 chân tròn |
Omron 61F-GP-NH AC220 | ĐK cấp xã nước 2 mức ON-OFF, dùng đế 11 chân tròn (nước cất) |
Omron 61F-LS-CP11-NRA | ĐK cấp xã nước 2 mức ON-OFF, dùng đế 11 chân tròn, chịu nhiệt độ cao lên đến 7 |
Omron 61F-I AC110/220 | Bộ báo mức nước, 2 mức LOW-HIGH |
Omron 61F-IP AC220V | Bộ báo mức nước, 2 mức LOW-HIGH, dùng đế 14 chân tròn |
Omron 8PFA1 | Đế cắm 8 chân ngược |
Omron AP-Z | Nắp bảo vệ công tắc hành trình |
Omron BF-1 | Bộ giữ điện cực, loại 1 cực sứ, chống rung |
Omron BF-3 | Bộ giữ điện cực, loại 3 cực sứ, chống rung |
Omron BS-1 | Bộ giữ điện cực 1 cực, nhiệt độ và áp suất cao |
Omron C200H-BAT09 | Pin nuôi bộ nhớ PLC |
Omron C500-BAT08 | Pin nuôi bộ nhớ PLC |
Omron CJ1W-AD041-V1 | Module Analog, 4 ngỏ vào full-range |
Omron CJ1W-AD04U | Module Analog, 4 ngỏ vào full-range, độ phân giải cao 1/12.000 |
Omron CJ1W-AD081-V1 | Module Analog, 8 ngỏ vào full-range |
Omron CJ1W-BAT01 | Pin nuôi bộ nhớ PLC |
Omron CJ1W-CIF11 | Board truyền thông RS422A |
Omron CJ1W-CIF21 | Board truyền thông CompoWay/F |
Omron CJ1W-CLK23 | Module truyền thông, CONTROLLER LINK |
Omron CJ1W-CORT21 | Module truyền thông, CAN Bus |
Omron CJ1W-CRM21 | Module truyền thông, COMPONET |
Omron CJ1W-CT021 | Module truyền thông, 2 kênh High-speed counter |
Omron CJ1W-DA021 | Module Analog, 2 kênh ngỏ ra full-range |
Omron CJ1W-DA041 | Module Analog, 4 kênh ngỏ ra full-range |
Omron CJ1W-DA08C | Module Analog, 8 kênh ngỏ ra Curent full-range |
Omron CJ1W-DA08V | Module Analog, 8 kênh ngỏ ra Volt full-range |
Omron CJ1W-DRM21 | Module truyền thông, DeviceNet |
Omron CJ1W-EIP21 | Module truyền thông, EtherNet/IP |
Omron CJ1W-EIP21S | Module truyền thông, EtherNet/IP |
Omron CJ1W-ETN21 | Module truyền thông, EtherNET |
Omron CJ1W-IC101 | Module mở rộng master PLC |
Omron CJ1W-ID211 | 16 points input, 24 VDC, terminal block |
Omron CJ1W-ID212 | 16 points input (tốc độ cao), 24 VDC, terminal block |
Omron CJ1W-ID231 | 32 points input, 24 VDC, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-ID232 | 32 points input, 24 VDC, MIL style connector |
Omron CJ1W-ID261 | 64 points input, 24 VDC, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-ID262 | 64 points input, 24 VDC, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-II101 | Module mở rộng slave PLC |
Omron CJ1W-MAD42 | Module Analog 4 in / 2 Out full range |
Omron CJ1W-NC213 | Module điều khiển vị trí 2 trục độc lập, NPN |
Omron CJ1W-NC233 | Module điều khiển vị trí 2 trục độc lập, Line Driver |
Omron CJ1W-NC413 | Module điều khiển vị trí 4 trục độc lập, NPN |
Omron CJ1W-OA201 | 8 points triac outputs, 0.6A max, terminal block |
Omron CJ1W-OC201 | 8 points relay outputs, 2A max, terminal block |
Omron CJ1W-OC211 | 16 points relay outputs, 0.3A max, terminal block |
Omron CJ1W-OD202 | 08 points sourcing output transistor, terminal block |
Omron CJ1W-OD211 | 16 points sinking output transistor, terminal block |
Omron CJ1W-OD212 | 16 points sinking output transistor, terminal block |
Omron CJ1W-OD231 | 32 points sinking output transistor, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-OD232 | 32 points sinking output transistor, MIL style connector |
Omron CJ1W-OD261 | 64 points sinking output transistor, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-OD262 | 64 points sinking output transistor, MIL style connector |
Omron CJ1W-OD263 | 64 points sinking output transistor, Fujitsu style connector |
Omron CJ1W-PA202 | Nguồn PLC 5V-2.8A, 24V-0.4A, Cấp 100-240VAC |
Omron CJ1W-PA205R | Nguồn PLC 5VDC-5A, 24VDC-0.8A, Cấp 100-240VAC |
Omron CJ1W-PD022 | Nguồn PLC 5VDC-2A, 24VDC-0.4A, Cấp 24 VDC |
Omron CJ1W-PD025 | Nguồn PLC 5VDC-5A, 24VDC-0.8A, Cấp 24 VDC |
Omron CJ1W-PNT21 | Module truyền thông, Profinet |
Omron CJ1W-PRM21 | Module truyền thông, PROFIBUS-DP |
Omron CJ1W-PRT21 | Module truyền thông, PROFIBUS-DP slave |
Omron CJ1W-PTS15 | Module 2 kênh Thermocouple input |
Omron CJ1W-SCU21-V1 | Module RS-232C - 2 ports |
Omron CJ1W-SCU22 | Module RS-232C - 2 ports, Tốc độ cao |
Omron CJ1W-SCU31-V1 | Module RS-422/485 - 2 ports |
Omron CJ1W-SCU32 | Module RS-422/485 - 2 ports, Tốc độ cao |
Omron CJ1W-SCU41-V1 | Module RS-232C x 1 port, RS-422/485 x 1 port |
Omron CJ1W-SCU42 | Module RS-232C x 1 port, RS-422/485 x 1 port, Tốc độ cao |
Omron CJ1W-SRM21 | Module CompoBUS-S master |
Omron CJ1W-TC001 | Module điều khiển nhiệt 4 loops, Thermocouple, Output NPN |
Omron CJ1W-TC002 | Module điều khiển nhiệt 4 loops, Thermocouple, Output PNP |
Omron CJ1W-TC101 | Module điều khiển nhiệt 4 loops, Pt100, Output NPN |
Omron CJ1W-TC102 | Module điều khiển nhiệt 4 loops, Pt100, Output PNP |
Omron CJ1W-TER01 | Module chặn cuối |
Omron CJ1W-TS561 | Module 6 kênh nhiệt độ ngỏ vào loại Thermocouple |
Omron CJ1W-TS562 | Module 6 kênh nhiệt độ ngỏ vào loại Pt100 |
Omron CJ2M-CPU11 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU12 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU13 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU14 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU15 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU31 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU32 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU33 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU34 | Module CPU |
Omron CJ2M-CPU35 | Module CPU |
Omron CJ2M-MD211 | Module Pulse I/O 6 IN 4 OUT NPN |
Omron CP1H-X40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay |
Omron CP1H-X40DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput NPN |
Omron CP1H-X40DT1-D | PLC 24 Input 16 Ouput PNP |
Omron CP1H-XA40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Built-in Analog 4-In/2-Out |
Omron CP1H-XA40DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput NPN, Built-in Analog 4-In/2-Out |
Omron CP1H-XA40DT1-D | PLC 24 Input 16 Ouput PNP, Built-in Analog 4-In/2-Out |
Omron CP1L-EM30DR-D | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Bulit-in EtherNET port |
Omron CP1L-EM30DT-D | PLC 18 Input 12 Ouput NPN, Bulit-in EtherNET port |
Omron CP1L-EM40DR-D | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Built-in EtherNET port |
Omron CP1L-EM40DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput NPN, Built-in EtherNET port |
Omron CP1L-L20DR-A | PLC 12 Input 08 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP1L-L20DT-D | PLC 12 Input 08 Ouput NPN, Nguồn cấp 12-24VDC |
Omron CP1L-M30DR-A | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP1L-M30DT-D | PLC 18 Input 12 Ouput NPN, Nguồn cấp 12-24VDC |
Omron CP1L-M40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP1L-M40DR-D | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 12-24VDC |
Omron CP1L-M40DT-D | PLC 18 Input 12 Ouput NPN, Nguồn cấp 12-24VDC |
Omron CP1L-M60DR-A | PLC 36 Input 24 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP1L-M60DT-D | PLC 36 Input 24 Ouput NPN, Nguồn cấp 12-24VDC |
Omron CP1W-16ER | Module mở rộng 16 Out Relay |
Omron CP1W-16ET | Module mở rộng 16 Out transistor |
Omron CP1W-20EDR1 | Module mở rộng, 12 In / 8 Out Relay |
Omron CP1W-20EDT | Module Mở rộng 12 in / 8 Out relay |
Omron CP1W-32ER | Module mở rộng 32 Out relay |
Omron CP1W-32ET | Module mở rộng 32 out transistor NPN |
Omron CP1W-40EDR | Module mở rộng, 24 In / 16 Out Relay |
Omron CP1W-40EDT | Module mở rộng 40 Out transistor NPN |
Omron CP1W-8ED | Module mở rộng 8 In DC |
Omron CP1W-8ER | Module mở rộng 8 Out Relay |
Omron CP1W-8ET | Module mở rộng 8 Out Transistor |
Omron CP1W-AD041 | Module analog 4 ngỏ vào full-range |
Omron CP1W-AD042 | Analog Input 4 kênh: 0/1~5V, 0~10V, ±10 V, 0/4~20 mA, Res. 1/12.000 |
Omron CP1W-ADB21 | Board Analog Input 2 kênh: 0~10V, Res. 1/4.000; 4~20mA, Res. 1/2.000 |
Omron CP1W-BAT01 | Pin nuôi bộ nhớ PLC |
Omron CP1W-CIF01 | Board truyền thông RS-232 (Max 15m) |
Omron CP1W-CIF11 | Board truyền thông RS-422A/485 (Max 50m) |
Omron CP1W-CIF12-V1 | Board truyền thông RS-422A/485 (Max 500m cách ly) |
Omron CP1W-CIF41 | Board truyền thông TCP/IP internet RJ45 (Max 100m) |
Omron CP1W-CN811 | Cáp nối module mở rộng dài 1m |
Omron CP1W-DA021 | Analog Ouput 2 kênh: 1~5V, 0~10V, ±10 V, 0/4~20 mA, Res. 1/6.000 |
Omron CP1W-DA041 | Analog Ouput 4 kênh: 1~5V, 0~10V, ±10 V, 0/4~20 mA, Res. 1/6.000 |
Omron CP1W-DA042 | Analog Ouput 4 kênh: 1~5V, 0~10V, ±10 V, 0/4~20 mA, Res. 1/12.000 |
Omron CP1W-DAB21V | Board Analog Ouput 2 kênh: 0~10V, Res. 1/4.000 |
Omron CP1W-EIP61 | Board Ethernet/IP Slave |
Omron CP1W-EXT01 | Board mở rộng Module CJ1W |
Omron CP1W-MAB221 | Board Analog 2 input, 2 Output: 0~10V, Res. 1/4.000 |
Omron CP1W-MAD11 | Analog 2 Input, 1 Ouput Multi-range Res. 1/6.000 |
Omron CP1W-MAD42 | Analog 4 Input, 2 Ouput Multi-range Res. 1/12.000 |
Omron CP1W-MAD44 | Analog 4 Input, 4 Ouput Multi-range Res. 1/12.000 |
Omron CP1W-MODTCP61 | Board Modbus/TCP |
Omron CP1W-TS001 | Đọc nhiệt độ 2 kênh loại Thermocouple |
Omron CP1W-TS002 | Đọc nhiệt độ 4 kênh loại Thermocouple |
Omron CP1W-TS101 | Đọc nhiệt độ 2 kênh loại Pt100 |
Omron CP1W-TS102 | Đọc nhiệt độ 4 kênh loại Pt100 |
Omron CP2E-E14DR-A | PLC 8 Input 6 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-E20DR-A | PLC 12 Input 8 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-E30DR-A | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-E40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-E60DR-A | PLC 36 Input 24 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N14DR-A | PLC 8 Input 6 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N14DT-D | PLC 8 Input 6 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N20DR-A | PLC 12 Input 8 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N20DR-D | PLC 12 Input 8 Ouput Relay, Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N20DT-D | PLC 12 Input 8 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N30DR-A | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N30DR-D | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N30DT-D | PLC 18 Input 12 Ouput NPN (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N30DT1-D | PLC 18 Input 12 Ouput PNP (sourcing), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N40DR-D | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N40DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput NPN (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N40DT1-D | PLC 24 Input 16 Ouput PNP (sourcing), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N60DR-A | PLC 36 Input 24 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-N60DR-D | PLC 36 Input 24 Ouput Relay, Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N60DT-D | PLC 35 Input 24 Ouput NPN (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-N60DT1-D | PLC 36 Input 24 Ouput PNP (sourcing), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S30DR-A | PLC 18 Input 12 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-S30DT-D | PLC 18 Input 12 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S30DT1-D | PLC 18 Input 12 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S40DR-A | PLC 24 Input 16 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-S40DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S40DT1-D | PLC 24 Input 16 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S60DR-A | PLC 36 Input 24 Ouput Relay, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron CP2E-S60DT-D | PLC 24 Input 16 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2E-S60DT1-D | PLC 36 Input 24 Ouput Transistor (sinking), Nguồn cấp 24 VDC |
Omron CP2W-CIFD1 | Module truyền thông 2-RS-232C (Max 15m) |
Omron CP2W-CIFD2 | Module truyền thông 1-RS-232C (Max 15m), 1-RS485 cách ly (500m) |
Omron CP2W-CIFD3 | Module truyền thông 2-RS485 cách ly (500m) |
Omron CS1W-BAT01 | Pin nuôi bộ nhớ PLC |
Omron CS1W-CIF31 | USB-Serial Conversion Cable |
Omron CS1W-CN713 | CS1 I/O Connecting cable, 0.7m |
Omron CXONE-AL01D-V4-UP | Phần mềm lập trình HMI và PLC omron |
Omron CX-SUPERVISOR-RUN-PLUS-V4 | Hard-key cho ứng dụng phần mềm SCADA |
Omron D2VW-5L2A-1M(D)(CHN) | Công tắc hành trình, đòn bẩy có con lăn bản lề ngắn, tiếp điểm SPDT, 5A |
Omron D4DS-K1 | Operation Key, Horizontal mounting |
Omron D4DS-K2 | Operation Key, Vertical mounting |
Omron D4DS-K3 | Operation Key, Adjustable mounting (Horizontal) |
Omron D4DS-K5 | Operation Key, Adjustable mounting (Horizontal/Vertical) |
Omron D4MC-2000 | Công tắc hành trình, Hinge roller lever |
Omron D4MC-2010 | Công tắc hành trình |
Omron D4MC-2020 | Công tắc hành trình, Short hinge roller lever |
Omron D4MC-5000 | Công tắc hành trình, Panel mount plunger |
Omron D4MC-5020 | Công tắc hành trình, Panel mount roller plunger |
Omron D4MC-5040 | Công tắc hành trình, Panel mount crossroller plunger |
Omron D4NS-1AF | Công tắc cửa an toàn, 1NC/1NO, Connector PG 13.5 |
Omron D4NS-1BF | Công tắc cửa an toàn, 2NC, Connector PG 13.5 |
Omron D4NS-2AF | Công tắc cửa an toàn, 2NC, Connector G1/2 |
Omron D4NS-2BF | Công tắc cửa an toàn, 1NC/1NO, Connector G1/2 |
Omron D4NS-2CF | Công tắc cửa an toàn, 2NC/1NO, Connector G1/2 |
Omron D4V-8104SZ-N OMR | Công tắc hành trình, cần ngắn có bánh xe tác động ngang |
Omron D4V-8107Z-N OMR | Công tắc hành trình, cần ngắn tác động ngang |
Omron D4V-8108SZ-N OMR | Công tắc hành trình, cần dài tăng đưa có bánh xe tác động ngang |
Omron D4V-8111Z-N OMR | Công tắc hành trình, chốt đẩy không có bánh xe tác động lên xuống |
Omron D4V-8112Z-N OMR | Công tắc hành trình, chốt đẩy không có bánh xe tác động lên xuống |
Omron D4V-8122Z-N OMR | Công tắc hành trình, bánh xe tác động thẳng đứng |
Omron D4V-8166Z-N OMR | Công tắc hành trình, cần lò xo tác động 4 hướng |
Omron D4V-8169Z-N OMR | Công tắc hành trình, cần lò xo tác động 4 hướng |
Omron E2B-M12KN08-M1-B1 OMI | D=12mm, KC 8mm, 12-24VDC, PNP-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M12KN08-M1-C1 OMI | D=12mm, KC 8mm, 12-24VDC, NPN-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M12KN08-WP-B1 2M OMI | D=12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M12KN08-WP-C1 2M OMI | D=12mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M12KS04-M1-B1 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M12KS04-M1-B2 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, PNP-NC Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M12KS04-M1-C1 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M12KS04-M1-C2 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, PNP-NC Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M12KS04-WP-B1 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M12KS04-WP-B2 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M12KS04-WP-C1 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M12KS04-WP-C2 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M12LS04-M1-B1 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-M12LS04-M1-C1 OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-M12LS04-WP-B1 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M12LS04-WP-C1 2M OMI | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M18KN16-M1-B1 OMI | D=18mm, KC 16mm, 12-24VDC, PNP-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M18KN16-M1-C1 OMI | D=18mm, KC 16mm, 12-24VDC, NPN-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M18KN16-WP-B1 2M OMI | D=18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M18KN16-WP-C1 2M OMI | D=18mm, KC 16mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M18KS08-M1-B1 OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M18KS08-M1-C1 OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M18KS08-WP-B1 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M18KS08-WP-B2 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M18KS08-WP-C1 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M18KS08-WP-C2 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M18LS08-M1-B1 OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-M18LS08-M1-C1 OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-M18LS08-WP-B1 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M18LS08-WP-B2 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NC Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M18LS08-WP-C1 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M18LS08-WP-C2 2M OMI | D=18mm, KC 8mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NC Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-M30KN20-M1-B1 OMI | D=30mm, KC 20mm, 12-24VDC, PNP-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M30KN20-M1-C1 OMI | D=30mm, KC 20mm, 12-24VDC, NPN-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-M30KN20-WP-B1 2M OMI | D=30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M30KN20-WP-C1 2M OMI | D=30mm, KC 20mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-M30KS15-M1-B1 OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M30KS15-M1-B2 OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, PNP-NC Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M30KS15-M1-C1 OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M30KS15-M1-C2 OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, NPN-NC Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-M30KS15-WP-B1 2M OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M30KS15-WP-C1 2M OMI | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-M30LN30-M1-B1 OMI | D=30mm, KC 30mm, 12-24VDC, PNP-NO Unshield-đầu lồi, connector, thân dài |
Omron E2B-M30LN30-M1-C1 OMI | D=30mm, KC 30mm, 12-24VDC, NPN-NO Unshield-đầu lồi, connector, thân dài |
Omron E2B-M30LN30-WP-B1 2M OMI | D=30mm, KC 30mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi, thân dài |
Omron E2B-M30LN30-WP-C1 2M OMI | D=30mm, KC 30mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi, thân dài |
Omron E2B-S08KN04-MC-B1 OMI | D=8mm, KC 4mm, 12-24VDC, PNP-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-S08KN04-MC-C1 OMI | D=8mm, KC 4mm, 12-24VDC, NPN-NO Unshield-đầu lồi, connector |
Omron E2B-S08KN04-WP-B1 2M OMI | D=8mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-S08KN04-WP-C1 2M OMI | D=8mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2B-S08KS02-MC-B1 OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-S08KS02-MC-C1 OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2B-S08KS02-WP-B1 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-S08KS02-WP-B2 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-S08KS02-WP-C1 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2B-S08KS02-WP-C2 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NC Shield-đầu bằng |
Omron E2B-S08LS02-MC-B1 OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, PNP-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-S08LS02-MC-C1 OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector, thân dài |
Omron E2B-S08LS02-WP-B1 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2B-S08LS02-WP-C1 2M OMI | D=8mm, KC 2mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng, thân dài |
Omron E2E-C04S12-WC-B1 2M OMS | D=4mm, KC 1.2mm, 12-24VDC, PNP-NO, connector |
Omron E2EH-X3B1 2M OMS | D=12mm, KC 3mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2EH-X3C1 2M OMS | D=12mm, KC 3mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2EH-X3B1 2M OMS | D=12mm, KC 3mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2EH-X7B1 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2EH-X7C1 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Shield-đầu bằng |
Omron E2E-S05N03-WC-B1 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, polarity, Shield-đầu bằng |
Omron E2E-S05N03-WC-C1 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, polarity, Shield-đầu bằng |
Omron E2E-S05S12-MC-B1 OMS | D=5mm, KC 1.2mm, M8 Connector, PNP-NO |
Omron E2E-S05S12-WC-B1 2M OMS | D=5mm, KC 1.2mm, 3 dây PNP-NO |
Omron E2E-S05S12-WC-C1 2M OMS | D=5mm, KC 1.2mm, 3 dây NPN-NO |
Omron E2E-X10ME1 2M OMS | D=5mm, KC 1.2mm, 12-24VDC, NPN-NO Shield-đầu bằng, connector |
Omron E2E-X20MD1 2M OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X2D1-N 2M OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X3D1-N 2M OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X4MD1 2M OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X5E1-M1 OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X5ME1 2M OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X5ME1-M1 OMS | D=30mm, KC 20mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi |
Omron E2E-X7D1-N 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, NO, Shield-đầu bằng, dây dài 2m |
Omron E2E-X7D1-N 5M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, NO, Shield-đầu bằng, dây dài 5m |
Omron E2E-X7D2-N 2M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, NC, Shield-đầu bằng, dây dài 2m |
Omron E2E-X7D2-N 5M OMS | D=18mm, KC 7mm, DC 2-wire, NC, Shield-đầu bằng, dây dài 5m |
Omron E2E-X8MD1 2M OMS | D=12mm, KC 8mm, DC 2-wire, NO, Unshield-đầu lồi, dây dài 2m |
Omron E2K-C25ME1 2M | D=34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO |
Omron E2K-C25ME1-8 2M | D=34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây NPN-NO |
Omron E2K-C25MF1 2M | D=34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây PNP-NO |
Omron E2K-C25MF1 5M | D=34mm, KC 25mm, 10-40VDC, 3 dây PNP-NO, dây dài 5M |
Omron E2K-C25MY1 2M | D=34mm, KC 25mm, AC 2 dây NO, nguồn cấp 100 to 220 VAC, dây dài 2m |
Omron E2K-F10MC1 2M | Hình khối dẹp, KC 10mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO |
Omron E2K-L13MC1 2M | Hình khối ôm thành ống 8 - 11 mm, 3 dây NPN-NO |
Omron E2K-L26MC1 2M | Hình khối ôm thành ống 12 - 26 mm, 3 dây NPN-NO |
Omron E2K-X15ME1 2M | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2K-X15MF1 2M | D=30mm, KC 15mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2K-X15MY1 2M | D=30mm, KC 15mm, AC 2-wire, Unshield-đầu lồi |
Omron E2K-X4ME1 2M | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây NPN-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2K-X4MF1 2M | D=12mm, KC 4mm, 12-24VDC, 3 dây PNP-NO Unshield-đầu lồi |
Omron E2K-X4MY1 2M | D=12mm, KC 4mm, AC 2-wire, Unshield-đầu lồi |
Omron E2S-W21 2M OMS | D=12mm, KC 4mm, AC 2-wire, Unshield-đầu lồi |
Omron E32-C31 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại khuyếch tán, D=3mm |
Omron E32-CC200 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại khuyếch tán, D=6mm, KC 2100 mm |
Omron E32-D11 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại khuyếch tán, D=6mm, KC 1260 mm |
Omron E32-D11L 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại khuyếch tán, D=6mm, KC 1260 mm |
Omron E32-DC200 | Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung, M6 |
Omron E32-DC200E 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát chung, M3 |
Omron E32-TC200 2M | Dây cáp quang dài 2m, loại thu phát riêng |
Omron E39-R1 | Gương phản xạ |
Omron E39-R1S | Gương phản xạ |
Omron E39-R2 | Gương phản xạ |
Omron E3FA-DN11 2M OMI | Thu phát chung KC 10cm, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3FA-DN12 2M OMI | Thu phát chung KC 30cm, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3FA-DN13 2M OMI | Thu phát chung KC 100cm, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3FA-DN21 OMI | Thu phát chung KC 10cm, 10-30VDC (NPN), connector M12 |
Omron E3FA-DN22 OMI | Thu phát chung KC 30cm, 10-30VDC (NPN), connector M12 |
Omron E3FA-DN23 OMI | Thu phát chung KC 100cm, 10-30VDC (NPN), connector M12 |
Omron E3FA-DP11 2M OMI | Thu phát chung KC 10cm, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-DP12 2M OMI | Thu phát chung KC 30cm, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-DP13 2M OMI | Thu phát chung KC 100cm, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-DP21 OMI | Thu phát chung KC 10cm, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-DP22 OMI | Thu phát chung KC 30cm, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-DP23 OMI | Thu phát chung KC 100cm, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-RN11 2M OMI | Phản xạ gương KC 4m, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3FA-RN21 OMI | Phản xạ gương KC 4m, 10-30VDC (NPN), connector M12 |
Omron E3FA-RN22 OMI | Phản xạ gương KC 500mm, 10-30VDC (NPN), connector M13 |
Omron E3FA-RP11 2M OMI | Phản xạ gương KC 4m, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-RP12 2M OMI | Phản xạ gương KC 500mm, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-RP21 OMI | Phản xạ gương KC 4m, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-RP22 OMI | Phản xạ gương KC 500mm, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-TN11 2M OMI | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3FA-TN12 2M OMS | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (NPN), ánh sáng hồng ngoại |
Omron E3FA-TN21 OMI | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (NPN), connector M12 |
Omron E3FA-TN22 OMS | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (NPN), ánh sáng hồng ngoại, M12 |
Omron E3FA-TP11 2M OMI | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (PNP) |
Omron E3FA-TP12 2M OMS | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (PNP), ánh sáng hồng ngoại |
Omron E3FA-TP21 OMI | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (PNP), connector M12 |
Omron E3FA-TP22 OMS | Thu phát riêng KC 20m, 10-30VDC (PNP), ánh sáng hồng ngoại, M12 |
Omron E3JK-DR11-C 2M OMI | Thu phát chung, KC 2,5m, Out relay. |
Omron E3JK-DR12-C 2M OMI | Thu phát chung, KC 30cm, Out relay |
Omron E3JK-RR11-C 2M OMI | Phản xạ gương, KC 7m, Out relay, Chống vật thể bóng. |
Omron E3JK-RR12-C 2M OMI | Phản xạ gương, KC 6m, Out relay, Chống vật thể bóng. |
Omron E3JK-TR11-C 2M OMI | Thu phát riêng, KC 40m, Out relay |
Omron E3JM-10M4-G-NN OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC |
Omron E3JM-10M4T-G-NN OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) |
Omron E3JM-DS70M4-G OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) |
Omron E3JM-DS70M4T-G OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) |
Omron E3JM-R4M4-G OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) |
Omron E3JM-R4M4T-G OMS | Thu phát riêng KC 10m, Out relay NO-NC có Timer (ON/OFF delay) |
Omron E3NX-CA21 2M | Cảm biến màu GRB dùng cáp quang, 1 output NPN |
Omron E3NX-CA41 2M | Cảm biến màu GRB dùng cáp quang, 1 output PNP |
Omron E3NX-CA51 2M | Cảm biến màu GRB dùng cáp quang, 2 output PNP + 1 input |
Omron E3S-AD11 2M | Thu phát chung KC 200mm, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3S-AD12 2M | Thu phát chung KC 700mm, 10-30VDC (NPN), ánh sáng hồng ngoại |
Omron E3S-AT11 2M | Thu phát riêng KC 7m, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3S-CL1 2M OMS | Thu phát chung KC 200mm, NPN/PNP open collector (selectable) |
Omron E3S-CL2 2M OMS | Thu phát chung KC 500mm, NPN/PNP open collector (selectable) |
Omron E3S-CR11 2M OMS | Thu phát riêng KC 7m, 10-30VDC (NPN) |
Omron E3S-DCN21 OMS | Cảm biến vệt màu, khoảng cách 10mm 10-3VDC, NPN-NO |
Omron E3S-GS3E4 2M | Cảm biến quang chữ U, Khoảng cách 30mm, 12-24VDC, NPN-NO |
Omron E3X-DAC41-S | Cảm biến quang phát hiện màu thông minh Digital, PNP-NO |
Omron E3X-HD11 2M OMS | Cảm biến quang thông minh Digital, NPN-NO |
Omron E3X-HD41 2M OMS | Cảm biến quang thông minh Digital, PNP-NO |
Omron E3X-NA11 2M OMS | Cảm biến dùng cáp quang, kinh tế, chỉnh analog (biến trở), NPN |
Omron E3X-NA41 2M OMS | Cảm biến dùng cáp quang, kinh tế, chỉnh analog (biến trở), PNP |
Omron E3X-ZD11 2M OMS | Cảm biến dùng cáp quang, kinh tế, chỉnh analog (biến trở), PNP |
Omron E3X-ZD41 2M OMS | Cảm biến dùng cáp quang, kinh tế, chỉnh analog (biến trở), PNP |
Omron E3Z-B61 2M OMS | Phản xạ gương phát hiện chai PET, màng nhựa trong, Out NPN |
Omron E3Z-B81 2M OMS | Phản xạ gương phát hiện chai PET, màng nhựa trong, Out PNP |
Omron E3Z-B86 OMS | Phản xạ gương phát hiện chai PET, màng nhựa trong, Out PNP, M8 |
Omron E3Z-D61 2M OMI | Thu phát chung KC 10cm, Out NPN, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-D62 2M OMI | Thu phát chung KC 1m, Out NPN, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-D66 OMI | Thu phát chung KC 10cm, Out NPN, Connector M8 |
Omron E3Z-D67 OMI | Thu phát chung KC 1m, Out NPN, Connector M8 |
Omron E3Z-D81 2M OMI | Thu phát chung KC 10cm, Out PNP, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-D82 2M OMI | Thu phát chung KC 1m, Out PNP, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-D86 OMI | Thu phát chung KC 10cm, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-D87 OMI | Thu phát chung KC 1m, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-G61 2M OMS | Cảm biến hình móng ngựa, thu phát riêng, KC 25 mm, NPN, 1 trục |
Omron E3Z-G62 2M OMS | Cảm biến hình móng ngựa, thu phát riêng, KC 25 mm, NPN, 1 trục |
Omron E3Z-L61 2M OMS | Thu phát chung KC 60 to 120 mm, Out NPN, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-L81 2M OMS | Thu phát chung KC 60 to 120 mm, Out PNP, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-LL61 2M OMS | Phát hiện vật trong 1 khoảng cách đặt trước: 20-300mm, LASER, NPN |
Omron E3Z-LL81 2M OMS | Phát hiện vật trong 1 khoảng cách đặt trước: 20-300mm, LASER, PNP |
Omron E3Z-LS61 2M OMS | Phát hiện vật trong 1 khoảng cách đặt trước: 40-200mm (NPN) |
Omron E3Z-LS81 2M OMS | Thu phát chung KC 20 to 200 mm, Out PNP, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-LS86 OMS | Thu phát chung KC 20 to 200 mm, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-LS88 OMS | Thu phát chung KC 2 to 80 mm, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-LT61 2M OMS | Thu phát riêng, KC 60m, 12-24VDC (NPN), Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-LT81 2M OMS | Thu phát riêng, KC 60m, 12-24VDC (PNP), Ra dây dài 2m |
Omron E3ZM-V61 2M OMS | Phát hiện vệt, chênh lệch màu 11x21x32mm, KC: 12±2mm, NPN |
Omron E3ZM-V66 OMS | Phát hiện vệt, chênh lệch màu 11x21x32mm, KC: 12±2mm, NPN, M8, 4 pin |
Omron E3ZM-V81 2M OMS | Phát hiện vệt, chênh lệch màu 11x21x32mm, KC: 12±2mm, PNP |
Omron E3ZM-V86 OMS | Phát hiện vệt, chênh lệch màu 11x21x32mm, KC: 12±2mm, PNP, M8, 4 pin |
Omron E3Z-R61 2M OMI | Phản xạ gương KC 4m, Out NPN, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-R66 OMI | Phản xạ gương KC 4m, Out NPN, Connector M8 |
Omron E3Z-R81 2M OMI | Phản xạ gương KC 4m, Out PNP, Ra dây dài 2m |
Omron E3Z-R86 OMI | Phản xạ gương KC 4m, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-T61 2M OMI | Thu phát riêng KC 15m, Out NPN |
Omron E3Z-T61A 2M OMI | Thu phát riêng KC 10m, Out NPN, Ánh sáng đỏ RED light |
Omron E3Z-T81 2M OMI | Thu phát riêng KC 15m, Out PNP |
Omron E3Z-T81A 2M OMI | Thu phát riêng KC 10m, Out PNP, Ánh sáng đỏ RED light |
Omron E3Z-T86 OMI | Thu phát riêng KC 15m, Out PNP, Connector M8 |
Omron E3Z-T87 OMI | Thu phát riêng KC 30m, Out PNP, Connector M8 |
Omron E4PA-LS200-M1-N | Cảm biến siêu âm, KC 120 to 2,000 mm, out 4-20mA |
Omron E4PA-LS400-M1-N | Cảm biến siêu âm, KC 240 to 4,000 mm, out 4-20mA |
Omron E4PA-LS50-M1-N | Cảm biến siêu âm, KC 50 to 500 mm, out 4-20mA |
Omron E4PA-LS600-M1-N | Cảm biến siêu âm, KC 400 to 6,000 mm, out 4-20mA |
Omron XS2F-D521-GG0-A | Cáp nối sensor 5M loại THẲNG, size M12, Female, 5 core |
Omron E52-CA10AE-N 2M | Loại K (CA), Dài 100mm, D=3.2mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 350°C |
Omron E52-CA15AY D=1.6 2M | Loại K (CA), Dài 150mm, D=1.6mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA15AY D=3.2 2M | Loại K (CA), Dài 150mm, D=3.2mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA1DY M6 1M | Loại ốc có ren M6, dây dài 1m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52-CA1DY M6 2M | Loại ốc có ren M6, dây dài 2m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52-CA1DY W1/4 1M | Loại ốc có ren, W1/4 screw, dây dài 1m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52-CA1DY W1/4 2M | Loại ốc có ren, W1/4 screw, dây dài 2m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52-CA1GTY 1M | Loại K (CA) với đầu terminal lổ tròn, dây dài 1m , dãi đo 0°C to 300°C |
Omron E52-CA35AY D=1.6 2M | Loại K (CA), Dài 350mm, D=1.6mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA35AY D=3.2 2M | Loại K (CA), Dài 350mm, D=3.2mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA50C-N D=12 | Loại K (CA), đầu củ hành, Dài 50cm, D=12mm , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA50C-N D=22 | Loại K (CA), đầu củ hành, Dài 50cm, D=22mm , dãi đo 0°C to 900°C |
Omron E52-CA6D-N 2M | Loại thân dài 60mm có ren M12, dây dài 2m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52-CA6D-N 4M | Loại thân dài 60mm có ren M12, dây dài 4m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52MY-CA10C D6.3MM SUS316 | Loại K (CA), Dài 100mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-CA15C D6.3MM SUS316 | Loại K (CA), Dài 150mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-CA15D D4.7MM SUS316 2M | Loại K (CA), Dài 150mm, D=4.7mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 400°C |
Omron E52MY-CA20C D6.3MM SUS316 | Loại K (CA), Dài 200mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-CA30C D6.3MM SUS316 | Loại K (CA), Dài 300mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-CA6D D4.7MM SUS316 2M | Dài 100mm, D=4.7mm, dây dài 2m , dãi đo 0~400 C |
Omron E52MY-PT10C D6.3MM SUS316 | Loại Pt100, Dài 100mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-PT15C D6.3MM SUS316 | Loại Pt100, Dài 150mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-PT20C D6.3MM SUS316 | Loại Pt100, Dài 200mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52MY-PT30C D6.3MM SUS316 | Loại Pt100, Dài 300mm, D=6.3mm, dạng củ hành |
Omron E52-P10AEY 2M | Loại Pt100, Dài 100mm, D=3.2mm, dây dài 2m , dãi đo 0°C to 250°C |
Omron E52-P50C-N D=8 | Loại Pt100, Dài 500mm, D=8mm, dạng củ hành |
Omron E52-P6DY 1M | Loại Pt100, Dài 49mm, D=4mm, dây dài 1m , dãi đo −50°C to 250°C |
Omron E52-P6DY 2M | Loại Pt100, Dài 49mm, D=4mm, dây dài 2m , dãi đo −50°C to 250°C |
Omron E52-P6DY 4M | Loại Pt100, Dài 49mm, D=4mm, dây dài 4m , dãi đo −50°C to 250°C |
Omron E53-AKB | Card ngỏ vào sự kiện, dùng cho E5AN / E5EN |
Omron E53-AZ03 | Card truyền thông RS-485, dùng cho E5AZ / E5EZ |
Omron E53-C3N | Board Current output, 4 to 20-mA DC, resolution 10,000 |
Omron E53-CN03N2 | Card truyền thông RS-485, dùng cho E5CN |
Omron E53-EN01 | Card truyền thông RS-232C, dùng cho E5AN / E5EN |
Omron E53-Q4R4 | Card ngỏ ra Pulse (NPN)/Relay, dùng cho E5CK |
Omron E53-R | Board Relay output, SPST-NO, 250 VAC, 5 A (resistive load), dùng cho E5EK |
Omron E53-R4R4 | Card ngỏ ra Relay/Relay, dùng cho E5CK |
Omron E53-RN | Board Relay output, SPST-NO, 250 VAC, 5 A (resistive load) |
Omron E5AC-CX3ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, Out:4-20mA, 3 Alarm, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron E5AC-CX3ASM-804 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, Out:4-20mA, 3 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5AC-QX3ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, Out:SSR, 3 Alarm, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron E5AC-RX3ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, Out:Relay, 3 Alarm, Nguồn cấp 100-240VAC |
Omron E5AC-RX3ASM-808 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, Out:Relay, 3 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5AN-HAA2HBM-500 AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 96 x 96, 2 Alarm, 1 heater burnout, 2 event inputs |
Omron E5AN-HPRR2BM-500 AC100-240 | Bộ điều khiển valve 96 x 96, 2 Relay outputs, 2 Alarm, 2 event inputs |
Omron E5AN-HTAA2HBM-500 AC100-240 | Bộ điều khiển quá trình 96 x 96, 2 Alarm, 1 heater burnout, 2 event inputs |
Omron E5CC-CX2ASM-000 OMI | Bộ điều khiển quá trình 96 x 96, 2 Alarm, 1 heater burnout, 2 event inputs |
Omron E5CC-CX2ASM-800 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:4-20mA, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CC-CX2ASM-804 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:4-20mA, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5CC-CX3A5M-004 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:4-20mA, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5CC-QX2ABM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC (Đấu dây không vít) |
Omron E5CC-QX2ASM-000 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CC-QX2ASM-800 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CC-QX2ASM-801 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:SSR, 2 Alarm, 1 heater burnout, 2 event inputs |
Omron E5CC-QX2ASM-802 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5CC-QX2DSM-800 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out:SSR, 2 Alarm, PS:24 VAC/VDC |
Omron E5CC-RX2ABM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out Relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC (Đấu dây không vít) |
Omron E5CC-RX2ASM-000 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out Relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CC-RX2ASM-800 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out Relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CC-RX2ASM-802 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5CC-RX2DSM-800 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out relay, 2 Alarm, PS:12-24VDC |
Omron E5CC-RX3A5M-006 OMI | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Out Relay, 3 Alarm, 2 event inputs, Transfer output |
Omron E5CSL-RTC AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Thermocouple, ngỏ ra relay, 1 dòng hiển thị, |
Omron E5CWL-Q1P AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Pt100, Out:SSR, 1 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CWL-Q1TC AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Thermocouple, Out:SSR, 1 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CWL-Q2TC AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Thermocouple, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CWL-R1P AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Pt100, Out Relay, 1 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5CWL-R1TC AC100-240 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 48, Ngỏ vào Thermocouple, Out Relay, 1 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5EC-CR2ASM-804 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out1 4-20mA, Out2 relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus48 |
Omron E5EC-CX2ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out:4-20mA, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5EC-PR2ASM-800 | Bộ điều khiển valve 48 x 96, 2 Relay outputs, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5EC-QR2ASM-808 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out1 SSR, Out2 relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5EC-QX2ABM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC (Đấu dây không vít) |
Omron E5EC-QX2ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out:SSR, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5EC-RR2ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out1 relay, Out2 relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E5EC-RR2ASM-808 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out1 relay, Out2 relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC, Modbus485 |
Omron E5EC-RX2ABM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out Relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC (Đấu dây không vít) |
Omron E5EC-RX2ASM-800 | Bộ ĐK nhiệt 48 x 96, Out Relay, 2 Alarm, PS:100-240VAC |
Omron E6A2-CW5C 200P/R 2M | Loại INCREAMENTAL, cốt 4mm, tín hiệu A-B, NPN Open-collector, 200 xung/vòng, |
Omron E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M OMS | Loại LINNER, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z-A-B-Z, Open-colector, 1000 xung/vòng, dây 2 |
Omron E6B2-CWZ1X 1024P/R 0.5M OMS | Loại LINNER, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z-A-B-Z, Open-colector, 1024 xung/vòng, dây 0 |
Omron E6B2-CWZ1X 2000P/R 2M OMS | Loại LINNER, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z-A-B-Z, Open-colector, 2000 xung/vòng, dây 2 |
Omron E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 1000 xung/vòng, P |
Omron E6B2-CWZ6C 100P/R 2M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 100 xung/vòng, PS |
Omron E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 2000 xung/vòng, P |
Omron E6B2-CWZ6C 200P/R 2M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 200 xung/vòng, PS |
Omron E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 360 xung/vòng, PS |
Omron E6B2-CWZ6C 600P/R 2M OMS | Loại INCREAMENTAL, cốt 6mm, tín hiệu A-B-Z, Open-collector, 600 xung/vòng, PS |
Omron E6C3-AG5C 360P/R 1M | Absolute Encoder 360 step (9 bit), Gray code, trục 8mm, D=60mm, dây 1M |
Omron E6C3-AG5C 360P/R 2M | Absolute Encoder 360 step (9 bit), Gray code, trục 8mm, D=60mm, dây 2M |
Omron E6CP-AG5C 256 2M OMS | Absolute Encoder 256 step (8 bit), Gray code, trục 6mm,D=60mm, dây 2m |
Omron E6CP-AG5C-C 256 2M OMS | Absolute Encoder 256 step (8 bit), Gray code, trục 6mm,D=60mm, dây 2m |
Omron EE-1006 2M | Dây cáp với connector sensor EE-, dây 2m |
Omron EE-1010 2M | Dây cáp với connector sensor EE-, dây 2m |
Omron EE-SPY401 | Cảm biến quang loại nhỏ (Horizontal type), Thu phát chung KC 5mm, 5 to 24 VDC ( |
Omron EE-SPY402 | Cảm biến quang loại nhỏ (Vertical type), Thu phát chung KC 5mm, 5 to 24 VDC (NP |
Omron EE-SPY411 | Cảm biến quang loại nhỏ (Horizontal type), Thu phát chung KC 2 to 5 mm, (NPN), L |
Omron EE-SPY412 | Cảm biến quang loại nhỏ (Vertical type), Thu phát chung KC 2 to 5 mm, (NPN), Ligh |
Omron EE-SX670 | Cảm biến quang tiêu chuẩn, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 châ |
Omron EE-SX670A | Cảm biến quang tiêu chuẩn, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 châ |
Omron EE-SX670P | Cảm biến quang tiêu chuẩn, KC 5 mm, (PNP), Light-ON/Dark-ON, connector 4 châ |
Omron EE-SX670R | Cảm biến quang tiêu chuẩn, KC 5 mm, (PNP), Light-ON/Dark-ON, connector 4 châ |
Omron EE-SX671 | Cảm biến quang dạng L, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân, In |
Omron EE-SX671A | Cảm biến quang dạng L, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân |
Omron EE-SX671P | Cảm biến quang dạng L, KC 5 mm, (PNP), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân, In |
Omron EE-SX672 | Cảm biến quang dạng T, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân, In |
Omron EE-SX672A | Cảm biến quang dạng T, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân |
Omron EE-SX674 | Close mounting, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân, Incident li |
Omron EE-SX674A | Close mounting, KC 5 mm, (NPN), Light-ON/Dark-ON, connector 4 chân |
Omron EE-SX871 2M | Cảm biến quang dạng L, KC 5 mm, (NPN), Light-ON, Incident light, dây 2m |
Omron EE-SX872 2M | Cảm biến quang dạng T, KC 5 mm, (NPN), Light-ON, Incident light, dây 2m |
Omron ES1C-A40 | Cảm biến nhiệt hồng ngoại không tiếp xúc, tầm đo 0 ~ 400 độ C, KC đo 0-1m, OUT: |
Omron F03-11 PROTECTIVE COVER FOR B | Chụp cao su bảo vệ PS |
Omron F03-12 FRAME FOR FIXATION | Kẹp đàn hồi, (kẹp bộ giữ điện cực vào thành bồn) |
Omron F03-13 FRAME FOR CONCRETE | Giá kẹp bộ giữ điện cực vào sàn bê tông |
Omron F03-14 3P SEPARATOR | Sứ tách điện cực 3 cực |
Omron F03-14 5P SEPARATOR | Sứ tách điện cực 5 cực |
Omron F03-60 SUS304 ELECTRODE SET | Điện cực dài 1m INOX-304 (đai óc, khớp nối, điện cực) |
Omron F03-60 SUS316 ELECTRODE (SET) | Điện cực dài 1m INOX-316 (đai óc, khớp nối, điện cực) |
Omron G2R-1 DC12 BY OMI | Relay gắn board, SPDT, coil voltage 12VDC |
Omron G2R-1 DC24 BY OMI | Relay gắn board, SPDT, coil voltage 24VDC |
Omron G2R-1-E DC24 BY OMI | Relay gắn board, SPDT, High-capacity, coil voltage 24VDC |
Omron G2R-1-S DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, coil voltage DC24 |
Omron G2R-1-SN AC200/(220)(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, có đèn, coil voltage AC200/(220) |
Omron G2R-1-SN DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, có đèn, coil voltage DC24 |
Omron G2R-1-SND DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, có đèn, có diode, coil voltage DC24 |
Omron G2R-1-SNDI DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, có đèn, có diode, có nút test, coil voltage DC25 |
Omron G2R-1-SNI DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, SPDT, có đèn, có nút test, coil voltage DC26 |
Omron G2R-2 DC12 BY OMI | Relay gắn board, DPDT, coil voltage 12VDC |
Omron G2R-2 DC24 BY OMI | Relay gắn board, DPDT, coil voltage 24VDC |
Omron G2R-2-S DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, coil voltage DC24 |
Omron G2R-2-SN AC110(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, coil voltage AC110 |
Omron G2R-2-SN AC200/(220)(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, coil voltage AC200/(220) |
Omron G2R-2-SN AC220(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, coil voltage AC220 |
Omron G2R-2-SN DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, coil voltage DC24 |
Omron G2R-2-SND DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, có diode, coil voltage DC25 |
Omron G2R-2-SNDI DC24(S) BY OMB | Relay gắn trên đế, DPDT, có đèn, có diode, có nút test, coil voltage DC26 |
Omron G3FD-X03SN-VD DC5-24 | Relay bán dẫn, load 3 A at 4 to 48 VDC, input voltage DC5-24 |
Omron G3NA-210B-UTU AC100-240 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 10A, Điện áp kích: AC100-240 |
Omron G3NA-210B-UTU DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 10A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NA-220B-UTU AC100-240 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 20A, Điện áp kích: AC100-240 |
Omron G3NA-220B-UTU DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 20A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NA-240B-UTU AC100-240 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 40A, Điện áp kích: AC100-240 |
Omron G3NA-240B-UTU DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 40A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NA-250B-UTU AC100-240 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 50A, Điện áp kích: AC100-240 |
Omron G3NA-D210B-UTU DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 12-60VDC 10A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-205B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 5A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-210B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 10A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-220B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 20A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-225B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 25A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-240B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 40A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3NB-275B-1 DC5-24 BY OMZ | Relay bán dẫn, TảI: 24-240VAC 75A, Điện áp kích: 5-24VDC |
Omron G3PE-215B DC12-24 BY OMZ | Relay bán dẫn 1 pha, TảI: 15 A, 100 to 240 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-225B DC12-24 BY OMZ | Relay bán dẫn 1 pha, TảI: 25 A, 100 to 240 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-235B DC12-24 | Relay bán dẫn 1 pha, TảI: 35 A, 100 to 240 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-515B-3N DC12-24 | Relay bán dẫn 3 pha, TảI: 15 A, 200 to 480 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-525B-3N DC12-24 | Relay bán dẫn 3 pha, TảI: 25 A, 200 to 480 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-535B-3 DC12-24 | Relay bán dẫn 3 pha, TảI: 35 A, 200 to 480 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3PE-545B-3N DC12-24 | Relay bán dẫn 3 pha, TảI: 45 A, 200 to 480 VAC, Điện áp kích: DC12-24 |
Omron G3R-ODX02SN-UTU DC5-24 | Relay bán dẫn gắn trên đế, Tải: 2 A at 5 to 48 VDC, Điện áp kích: DC5-24 |
Omron G4Q-212S AC220 | Relay 8 chân tròn, 2 cặp tiếm điểm 10A, Coil: 220VAC |
Omron G4Q-212S DC24 | Relay 8 chân tròn, 2 cặp tiếm điểm 10A, Coil: 24VDC |
Omron G6B-1114P-FD-US DC24 | Relay gắn board, 1-pole, SPST-NO (Standard), coil voltage 24VDC |
Omron G6B-1114P-FD-US-P6B DC24 | Relay gắn board (mounted to socket), 1-pole, SPST-NO (Standard), coil voltage 24V |
Omron G6B-1174P-FD-US DC24 | Relay gắn board, 1-pole, SPST-NO (High-capacity), coil voltage 24VDC |
Omron G6B-1174P-FD-US-P6B DC24 | Relay gắn board (mounted to socket), 1-pole, SPST-NO (High-capacity), coil volta |
Omron G6B-4BND DC24 | Loại nguyên khối 4 relay, built-in đế relay, cuộn coil 24VDC |
Omron G6D-1A-ASI DC24 BY OMB | Relay gắn board, SPST-NO, coil voltage 24VDC |
Omron G6D-4-SB | Short Bar, dùng cho G6D-F4B |
Omron G6D-F4B DC24 | Bộ 4 relay cuộn coil 24VDC |
Omron G7TC-OC16 DC24 | Bộ điều khiển an toàn, 20 input, 8 output, 6 test output, nguồn cấp: 24VDC |
Omron G7SA-2A2B DC24 | Relay gắn trên đế, DPST-NO, DPST-NC, có nút test, coil voltage DC24 |
Omron G7SA-3A1B DC24 | Relay gắn trên đế, 3PST-NO, SPST-NC, có nút test, coil voltage DC24 |
Omron G9SA-301 AC/DC24 | Relay an toàn, 3PST-NO safety output, 1 ngỏ ra phụ, nguồn cấp: 24VDC |
Omron G9SA-501 AC/DC24 | Relay an toàn, 5PST-NO safety output, 1 ngỏ ra phụ, nguồn cấp: 24VDC |
Omron G9SE-201 DC24 | Relay an toàn, DPST-NO safety output, 1 ngỏ ra phụ, nguồn cấp: 24VDC |
Omron G9SE-401 DC24 | Relay an toàn, 4PST-NO safety output, 1 ngỏ ra phụ, nguồn cấp: 24VDC |
Omron G9SP-N20S | Bộ điều khiển an toàn, 20 input, 8 output, 6 test output, nguồn cấp: 24VDC |
Omron GLS-1 AYX | Cảm biến từ, loại terminal, khoản cách 15mm, SPST-NO, nguồn cấp: 24VDC |
Omron GLS-1L AYX | Cảm biến từ, dây dài 1m, khoản cách 15mm, SPST-NO, nguồn cấp: 24VDC |
Omron H3BA-N AC110V | Timer, 11 chân, 8 mode, nguồn cấp: 110VAC |
Omron H3BA-N AC220V | Timer, 11 chân, 8 mode, nguồn cấp: 220VAC |
Omron H3BA-N8H AC110V | Timer, 8 chân, 2 mode, nguồn cấp: 110VAC |
Omron H3BA-N8H AC220V | Timer, 8 chân, 2 mode, nguồn cấp: 220VAC |
Omron H3CA-8 AC100/110/120 | Timer ON Delay, range: 0,1s~9,990h, LCD Bar display, nguồn cấp: 110VAC |
Omron H3CA-8 AC200/220/240 | Timer ON Delay, range: 0,1s~9,990h, LCD Bar display, nguồn cấp: 220VAC |
Omron H3CR-A AC100-240/DC100-125 OMI | Timer 11 chân tròn, 0,5s ~ 300h, PS:100-240VAC |
Omron H3CR-A AC24-48/DC12-48 OMI | Timer 11 chân tròn, 0,5s ~ 300h, PS:AC24-48/DC12-48 |
Omron H3CR-A8 AC100-240/DC100-125OMI | Timer 08 chân tròn, 0,5s ~ 300h, PS:100-240VAC |
Omron H3CR-A8 AC24-48/DC12-48 OMI | Timer 08 chân tròn, 0,5s ~ 300h, PS:AC24-48/DC12-48 |
Omron H3CR-A8E AC/DC24-48 OMI | Timer 08 chân tròn, tiếp điểm tác động nhanh, PS:AC/DC24-48 |
Omron H3CR-A8E AC100-240/DC100- OMI | Timer 08 chân tròn, tiếp điểm tác động nhanh, PS:100-240VAC |
Omron H3CR-F8 AC100-240/DC100-125OMI | Loại 2 kim, chu kỳ ON/OFF riêng biệt, OFF trước, PS:100-240VAC |
Omron H3CR-F8 AC24-48/DC12-48 OMI | Loại 2 kim, chu kỳ ON/OFF riêng biệt, OFF trước, PS:AC24-48/DC12-48 |
Omron H3CR-F8N AC100-240/DC100- OMI | Loại 2 kim, chu kỳ ON/OFF riêng biệt, ON trước, PS:100-240VAC |
Omron H3CR-F8N AC24-48/DC12-48 OMI | Loại 2 kim, chu kỳ ON/OFF riêng biệt, ON trước, PS:AC24-48/DC12-48 |
Omron H3CR-G8EL AC100-120 OMI | Chuyển Sao-Tam giác, PS: AC100-120 |
Omron H3CR-G8EL AC200-240 OMI | Chuyển Sao-Tam giác, PS: AC200-240 |
Omron H3CR-H8L AC/DC24 M OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị phút 0-12M, PS: AC/DC24 |
Omron H3CR-H8L AC/DC24 S OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị giây 0-12S, PS: AC/DC24 |
Omron H3CR-H8L AC100-120 M OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị phút 0-12M, PS: AC100-120 |
Omron H3CR-H8L AC100-120 S OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị giây 0-12S, PS: AC100-120 |
Omron H3CR-H8L AC200-240 M OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị phút 0-12M, PS: AC200-240 |
Omron H3CR-H8L AC200-240 S OMI | Tắt trễ sau khi tắt nguồn - Power Off, Đơn vị giây 0-12S, PS: AC200-240 |
Omron H3DKZ-A1 AC/DC24-240 OMI | ON delay, 1 cặp tiếp điểm, 0,1s ~ 1.200h, AutoVolt |
Omron H3DKZ-A2 AC/DC24-240 OMI | ON delay, 2 cặp tiếp điểm, 0,1s ~ 1.200h, AutoVolt |
Omron H3DKZ-F AC/DC24-240 OMI | Loại 2 kim, đóng mở theo chu kỳ ON/OFF riêng biệt, AutoVolt |
Omron H3DKZ-G AC/DC24-240 OMI | Khởi động sao-tam giác, AutoVolt |
Omron H3DKZ-HCL AC100-120V OMI | OFF delay, 1s ~ 12s / 10s ~ 120s, AutoVolt, PS: 100 to 120 VAC |
Omron H3DKZ-HDL AC200-240V OMI | OFF delay, 1s ~ 12s / 10s ~ 120s, AutoVolt, PS: 200 to 240 VAC |
Omron H3Y-2 AC200-230 10M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 10 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 10S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 10 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 30M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 30 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 30S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 30 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 5S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 30 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 60M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 60 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 AC200-230 60S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 60 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-2 DC24 10M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 10 m, PS: DC24 |
Omron H3Y-2 DC24 10S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 10 s, PS: DC25 |
Omron H3Y-2 DC24 30M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 30 m, PS: DC24 |
Omron H3Y-2 DC24 30S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 30 s, PS: DC25 |
Omron H3Y-2 DC24 60M OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 60 m, PS: DC24 |
Omron H3Y-2 DC24 60S OMI | Timer, On Delay, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 60 s, PS: DC25 |
Omron H3Y-4 AC200-230 10M OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 10 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 AC200-230 10S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 10 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 AC200-230 30M OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 30 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 AC200-230 30S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 30 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 AC200-230 60M OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 60 m, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 AC200-230 60S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 60 s, PS: AC200-230 |
Omron H3Y-4 DC24 10S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 10 s, PS: DC24 |
Omron H3Y-4 DC24 30M OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 30 m, PS: DC24 |
Omron H3Y-4 DC24 30S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 30 s, PS: DC24 |
Omron H3Y-4 DC24 60M OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 60 m, PS: DC24 |
Omron H3Y-4 DC24 60S OMI | Timer, On Delay, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 60 s, PS: DC24 |
Omron H3YN-2 AC100-120 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: AC100-1 |
Omron H3YN-2 AC200-230 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: AC200-2 |
Omron H3YN-2 DC24 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, DPDT, gắn đế 8 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: DC24 |
Omron H3YN-4 AC100-120 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: AC100-1 |
Omron H3YN-4 AC200-230 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: AC200-2 |
Omron H3YN-4 DC24 OMI | Timer, 4 chế độ hoạt động, 4PDT, gắn đế 14 chân dẹp, 0.1 s to 10 min, PS: DC24 |
Omron H5AN-4D AC100-240 | Timer số 72 x 72 mm, 1/100 s - 9999 h, không lưu dữ liệu, PS: AC100-240 |
Omron H5AN-4D DC12-24 | Timer số 72 x 72 mm, 1/100 s - 9999 h, không lưu dữ liệu, PS: DC12-24 |
Omron H5AN-4DM AC100-240 | Timer số 72 x 72 mm, 1/100 s - 9999 h, có lưu dữ liệu, PS: AC100-240 |
Omron H5AN-4DM DC12-24 | Timer số 72 x 72 mm, 1/100 s - 9999 h, có lưu dữ liệu, PS: DC12-24 |
Omron H5CN-XAN AC100-240 | Timer số 48 x 48 mm, UP display, 0.001 to 99.99 s, Power ON-delay, PS: AC100-240 |
Omron H5CN-XBN AC100-240 | Timer số 48 x 48 mm, UP display, 0.1 to 999.9 s, Power ON-delay, PS: AC100-240 |
Omron H5CN-XCN AC100-240 | Timer số 48 x 48 mm, UP display, 1 s to 99 min 59 s, Power ON-delay, PS: AC100-2 |
Omron H5CN-XDN AC100-240 | Timer số 48 x 48 mm, UP display, 1 min to 99 h 59 min, Power ON-delay, PS: AC100 |
Omron H5CX-A11D-N OMI | Timer 6 số, 48x48, 0.00000…99999.9, dùng đế 11 chân, PS:12 to 24 VDC |
Omron H5CX-A11-N OMI | Timer 6 số, 48x48, 0.00000…99999.9, dùng đế 11 chân, PS:100 to 240 VAC |
Omron H5CX-AD-N OMI | Timer 6 số, 48x48, 0.00000…99999.9, PS:12-24VDC |
Omron H5CX-A-N OMI | Timer 6 số, 48x48, 0.00000…99999.9, PS:100-240VAC |
Omron H5CX-L8-N OMI | Timer 4 số, size:48x48, 0.000 … 999.9, gắn đế 8 chân tròn |
Omron H5CZ-L8 | Timer 4 số, size:48x48, 0.000 … 999.9, gắn đế 8 chân tròn, PS:100-240VAC |
Omron H5CZ-L8D | Timer 4 số, size:48x48, 0.000 … 999.9, gắn đế 8 chân tròn, PS:12 to 24 VDC |
Omron H5F-A | Timer định thời gian thực 12 cấp (ON-OFF), gắn bề mặt, PS: 100 to 240 VAC, ngôn |
Omron H5F-B | Timer định thời gian thực 12 cấp (ON-OFF), gắn bề mặt, PS: 100 to 240 VAC, ngôn |
Omron H5F-KB | Timer định thời gian thực 12 cấp (ON-OFF), gắn Din rail, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H5L-A | Timer định thời gian thực 24 cấp (ON-OFF), gắn Din rail, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H5S-WB2 | Timer tuần, 2 outputs, gắn bề mặt, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H5S-WFB2 | Timer tuần, 2 outputs, gắn Din rail, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7BX-A | Bộ đếm 72×72 mm, 6 số LED, ngỏ ra Relay và NPN, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7BX-AD1 | Bộ đếm 72×72 mm, 6 số LED, ngỏ ra Relay và NPN, PS: 24 VAC/12 to 24 VDC |
Omron H7BX-AW | Bộ đếm 72×72 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay và NPN, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7BX-AWD1 | Bộ đếm 72×72 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay và NPN, PS: 24 VAC/12 to 24 VDC |
Omron H7CC-A | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra Relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7CC-A11 | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra Relay, đế 11 chân, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7CC-AD | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra Relay, PS: 12 to 48 VDC |
Omron H7CC-AW | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7CX-AD-N OMI | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7CX-A-N OMI | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7CX-AW-N OMI | Bộ đếm 48×48 mm, 6 số LED, ngỏ ra 2 Relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron H7EC-N OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, No-voltage input, Dùng Pin 7 năm |
Omron H7EC-NFV OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, AC/DC multi-voltage input, Dùng Pin 7 năm |
Omron H7EC-NFV-B OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, AC/DC multi-voltage input, Dùng Pin 7 năm, màu |
Omron H7EC-NV OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, PNP/NPN universal DC voltage input, Dùng Pin 7 |
Omron H7EC-NV-B OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, PNP/NPN universal DC voltage input, Dùng Pin 7 |
Omron H7ET-N OMI | Đếm tổng, Size 24x48, 8 số LCD, PNP/NPN universal Contact input, Dùng Pin 7 nă |
Omron H7ET-NFV OMI | Đếm thời gian, Size 24x48, 8 số LCD 999999.9giờ <--> 3999d23.9h, Dùng Pin 7 năm |
Omron HL-5000 OMR | Cần ngắn có bánh xe tác động ngang |
Omron HL-5030 OMR | Cần dài tăng đưa có bánh xe tác động ngang |
Omron HL-5050 OMR | Cần dài tăng đưa không bánh xe tác động ngang |
Omron HL-5100 OMR | Chốt đẩy không bánh xe tác động lên xuống |
Omron HL-5200 OMR | Bánh xe tác động thẳng đứng |
Omron HL-5300 OMR | Cần lò xo tác động 4 hướng |
Omron K32-BCD | BCD Output Cable, dài 300 mm |
Omron K33-A | Board nguồn 12VDC |
Omron K33-B | Board nguồn 10VDC |
Omron K33-CPA | Board nguồn 12VDC, Relay output (PASS: SPDT) |
Omron K33-CPB | Board nguồn 10VDC, Relay output (PASS: SPDT) |
Omron K33-FLK1A | Board ngỏ ra RS232, nguồn loadcell 12VDC |
Omron K33-FLK1B | Board ngỏ ra RS232, nguồn loadcell 10VDC |
Omron K33-FLK3A | Board ngỏ ra RS485, nguồn loadcell 12VDC |
Omron K33-FLK3B | Board ngỏ ra RS485, nguồn loadcell 10VDC |
Omron K33-L1A | Board ngỏ ra 4-20mA, nguồn loadcell 12VDC |
Omron K33-L1B | Board ngỏ ra 4-20mA, nguồn loadcell 10VDC |
Omron K33-L2A | Board ngỏ ra 0-10VDC, nguồn loadcell 12VDC |
Omron K33-L2B | Board ngỏ ra 0-10VDC, nguồn loadcell 10VDC |
Omron K34-BCD | Board ngỏ ra BCD |
Omron K34-C1 | Board ngỏ ra 2 Relay |
Omron K34-C2 | Board ngỏ ra 4 Relay |
Omron K34-T1 | Board 5 ngỏ ra NPN |
Omron K34-T2 | Board 5 ngỏ ra PNP |
Omron K35-1 | Board Event (hold, zero, reset, ...), dùng terminal |
Omron K35-2 | Board Event (hold, zero, reset, ...), dùng connector |
Omron K3HB-RNB 100-240VAC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào xung, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-RNB 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào xung, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3HB-VLC 100-240VAC | Bộ chỉ thi số, dùng với Loadcell, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-VLC 24VAC/VDC | Bộ chỉ thi số, dùng với Loadcell, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3HB-XAA 100-240VAC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào dòng điện AC (0.000 to 10.000 A), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-XAA 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào dòng điện AC (0.000 to 10.000 A), PS: 24VAC/VDC |
Omron K3HB-XAD 100-240VAC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào dòng điện DC (±199.99 mA), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-XAD 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào dòng điện DC (±199.99 mA), PS: 24VAC/VDC |
Omron K3HB-XVA 100-240VAC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào điệp áp AC (0.0 to 400.0 V), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-XVA 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào điệp áp AC (0.0 to 400.0 V), PS: 24VAC/VDC |
Omron K3HB-XVD 100-240VAC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào điệp áp DC (±199.99 V), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3HB-XVD 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số, ngỏ vào điệp áp DC (±199.99 V), PS: 24VAC/VDC |
Omron K3MA-F 100-240VAC | Bộ hiển thị số ngỏ vào xung (Pulse), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3MA-F 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số ngỏ vào xung (Pulse), PS: 24VAC/VDC |
Omron K3MA-F-A2 100-240VAC | Bộ hiển thị số ngỏ vào xung (Pulse), 2 Alarm relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3MA-F-A2 24VAC/VDC | Bộ hiển thị số ngỏ vào xung (Pulse), 2 Alarm relay, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3MA-J-A2 100-240VAC | Ngỏ vào Analog: 4-20mA, 0-10VDC, 2 Alarm relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3MA-J-A2 24VAC/VDC | Ngỏ vào Analog: 4-20mA, 0-10VDC, 2 Alarm relay, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3MA-L 100-240VAC | Ngỏ vào nhiệt độ: Thermo, Pt100, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3MA-L 24VAC/VDC | Ngỏ vào nhiệt độ: Thermo, Pt100, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3MA-L-C 100-240VAC | Ngỏ vào nhiệt độ: Thermo, Pt100, 2 Alarm relay, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K3MA-L-C 24VAC/VDC | Ngỏ vào nhiệt độ: Thermo, Pt100, 2 Alarm relay, PS: 24VAC/VDC |
Omron K3SC-10 AC100-240 | Bộ chuyển đổi truyền thông giữa RS-232C/USB và RS-422/485, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K8AK-AS2 100-240VAC | Bảo vệ dòng diện 1 pha AC, PS: 100 to 240 VAC |
Omron K8AK-PH1 | Bảo vệ mất pha, thứ tự pha. Hệ thống 3 pha 200~480VAC |
Omron K8AK-PM2 | Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, quá áp, thấp áp. Hệ thống 3 pha 3/4 dây 380~480VAC. |
Omron K8AK-VS2 100-240VAC | Bảo vệ điện áp 1 pha, ngỏ ra relay (SPDT), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K8AK-VS2 24VAC/DC | Bảo vệ điện áp 1 pha, ngỏ ra relay (SPDT), PS: 24VAC/VDC |
Omron K8AK-VW2 100-240VAC | Bảo vệ quá áp, thấp áp 1 pha, (10, 30, 150 V AC/DC), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K8AK-VW2 24VAC/DC | Bảo vệ quá áp, thấp áp 1 pha, (10, 30, 150 V AC/DC), PS: 24VAC/VDC |
Omron K8AK-VW3 100-240VAC | Bảo vệ quá áp, thấp áp 1 pha, (200, 300, 600 V AC/DC), PS: 100 to 240 VAC |
Omron K8AK-VW3 24VAC/DC | Bảo vệ quá áp, thấp áp 1 pha, (200, 300, 600 V AC/DC), PS: 24VAC/VDC |
Omron K8DS-PH1 | Bảo vệ mất pha, thứ tự pha. Hệ thống 3 pha 200~480VAC |
Omron KM-N3-FLK | Bộ đo điện Bộ đếm thông số hệ thống điện 1P2W, 3P3W, 3P4W, Điện áp: 100~480 |
Omron LY2N AC100/110 BY OMI | Loại 8 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron LY2N AC220/240 BY OMI | Loại 8 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron LY2N AC24 BY OMI | Loại 8 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC24 |
Omron LY2N DC12 BY OMI | Loại 8 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC12 |
Omron LY2N DC24 BY OMI | Loại 8 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron LY4N AC100/110 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron LY4N AC110/120 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC110/120 |
Omron LY4N AC220/240 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron LY4N AC24 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC24 |
Omron LY4N DC12 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC12 |
Omron LY4N DC24 BY OMI | Loại 14 chân dẹp lớn 10A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MKS2P AC110 BY OMZ | Relay 8 chân tròn 10A, nguồn cấp 110VAC |
Omron MKS2P AC220 BY OMZ | Relay 8 chân tròn 10A, nguồn cấp 220VAC |
Omron MKS2P AC24 BY OMZ | Relay 8 chân tròn 10A, nguồn cấp 24VAC |
Omron MKS2P DC12 BY OMZ | Relay 8 chân tròn 10A, nguồn cấp 12VDC |
Omron MKS2P DC24 BY OMZ | Relay 8 chân tròn 10A, nguồn cấp 24VDC |
Omron MKS3P AC110 BY OMZ | Relay 11 chân tròn 10A, nguồn cấp 110VAC |
Omron MKS3P AC220 BY OMZ | Relay 11 chân tròn 10A, nguồn cấp 220VAC |
Omron MKS3P AC24 BY OMZ | Relay 11 chân tròn 10A, nguồn cấp 24VAC |
Omron MKS3P DC12 BY OMZ | Relay 11 chân tròn 10A, nguồn cấp 12VDC |
Omron MKS3P DC24 BY OMZ | Relay 11 chân tròn 10A, nguồn cấp 24VDC |
Omron MY2IN DC24 (S) | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, có nút test, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MY2N AC220/240 (S) | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY2N DC24 (S) | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MY2N-GS AC100/110 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron MY2N-GS AC220/240 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY2N-GS AC48 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC48 |
Omron MY2N-GS DC12 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC12 |
Omron MY2N-GS-R AC100/110 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron MY2N-GS-R AC220/240 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY2N-GS-R AC24 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC24 |
Omron MY2N-GS-R AC48 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC48 |
Omron MY2N-GS-R DC12 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC12 |
Omron MY2N-GS-R DC24 BY OMZ | Loại 8 chân dẹp nhỏ 5A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MY4IN DC24 (S) | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, có nút test, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MY4N AC220/240 (S) | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY4N DC24 (S) | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron MY4N-GS AC100/110 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron MY4N-GS AC220/240 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY4N-GS AC24 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC24 |
Omron MY4N-GS AC48 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC48 |
Omron MY4N-GS-R AC100/110 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil 100~110VAC |
Omron MY4N-GS-R AC220/240 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC220/240 |
Omron MY4N-GS-R AC24 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC24 |
Omron MY4N-GS-R AC48 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil AC48 |
Omron MY4N-GS-R DC12 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC12 |
Omron MY4N-GS-R DC24 BY OMZ | Loại 14 chân dẹp nhỏ 3A, có đèn LED chỉ thị, Điện áp cuộn coil DC24 |
Omron NB10W-TW01B | Màn hình HMI 10.1'' - TFT LCD 800x480, USB Host, USB Slave RS-232C 9-pin, RS-23 |
Omron NB10W-TW01B-V1 | Màn hình HMI 10.1'' - TFT LCD 800x480, USB Host, USB Slave RS-232C 9-pin, RS-23 |
Omron NB5Q-TW00B | Màn hình HMI 5.6'' - TFT LCD 320x234, USB Host, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin, |
Omron NB5Q-TW00B-V1 | Màn hình HMI 5.6'' - TFT LCD 320x234, USB Host, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin, |
Omron NB7W-TW00B-V1 | Màn hình HMI 7'' - TFT LCD 800x480, USB Host, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin, R |
Omron NB7W-TW01B | Màn hình HMI 7'' - TFT LCD 800x480, USB Host, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin, R |
Omron NB7W-TW01B-V1 | Màn hình HMI 7'' - TFT LCD 800x480, USB Host, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin, R |
Omron NB7W-TW10B | Màn hình HMI 7'' - TFT LCD 800x480, USB Slave RS-232C D-Sup-9-pin |
Omron NB7W-TW11B | Màn hình HMI 7'' - TFT LCD 800x480, USB Slave, 1 Ethernet port TCP/IP |
Omron NJ101-1000 | Sysmac NJ1 CPU, 3MB memory, built-in EtherCAT (2 servo axes, in total 64 EtherC |
Omron NS12-TS00B-V2 | Màn hình HMI 12", TFT 640x480 pixels, 32,768 màu, vỏ đen, support CJ2 EtherNet/I |
Omron NS12-TS01B-V2 | Màn hình HMI 12", TFT 640x480 pixels, 32,768 màu, vỏ đen, support CJ2 EtherNet/I |
Omron NS5-SQ10B-ECV2 | Màn hình HMI 5.7", TFT 640x480 pixels, 32,768 màu, vỏ đen, support CJ2 EtherNet/ |
Omron NS8-TV01B-V2 | Màn hình HMI 8", TFT 640x480 pixels, 32,768 màu, vỏ đen, support CJ2 EtherNet/IP |
Omron NX102-1000 | CPU điều khiển 2 trục đồng bộ, vị trí và tuần tự, kết nối EtherCAT Master, EtherNet |
Omron NX102-9000 | CPU điều khiển vị trí và tuần tự kết nối EtherCAT Master, EtherNet/IP, Ethernet TCP |
Omron NX1P2-1040DT | PLC, 6 Real axes, 2 Motion control axes, 4 position control axes, 24 in, 16 out NPN |
Omron NX1P2-1040DT1 | PLC, 6 Real axes, 2 Motion control axes, 4 position control axes, 24 in, 16 out PNP |
Omron NX1P2-1140DT | PLC, 8 Real axes, 4 Motion control axes, 4 position control axes, 24 in, 16 out NPN |
Omron NX1P2-1140DT1 | PLC, 8 Real axes, 4 Motion control axes, 4 position control axes, 24 in, 16 out PNP |
Omron NX1P2-9024DT | PLC, 4 Real axes, 4 position control axes, 14 in, 10 out NPN |
Omron NX1P2-9024DT1 | PLC, 4 Real axes, 4 position control axes, 14 in, 10 out PNP |
Omron NX1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 (Max 15m) |
Omron NX1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422A/485 (Max 50m) |
Omron NX1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422A/485 (Max 500m cách ly) |
Omron NX1W-DAB21V | Module 2 analog output, 0 to 10 V (Độ phân giải: 1/4,000) |
Omron NX1W-MAB221 | Module 2 analog in (0 to 10 V, 0 to 20 mA), 2 analog out (0 to 10 V) |
Omron NX-ID5342 | Module mở rộng 16 INPUT NPN, loại Push-in |
Omron NX-ID5142-1 | Module mở rộng 16 INPUT, terminal M3 |
Omron NX-OD5121 | Module mở rộng 16 OUTPUT NPN, loại Push-in |
Omron NX-OD5121-1 | Module mở rộng 16 OUTPUT, terminal M3 |
Omron NX-PA9001 | Module nguồn PLC, 90W, nguồn cấp 100-240VAC |
Omron P2CF-08 | Đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, H3CR-A8, H3JA-8 |
Omron P2CF-11 | Đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, H3CR-A |
Omron P2RFZ-05-E BY OMZ | Đế 05 chân dẹp nhỏ, siết vít |
Omron P2RFZ-08-E BY OMZ | Đế 08 chân dẹp nhỏ, siết vít |
Omron P7SA-10F-ND DC24 | Đế 10 chân cho relay G7SA, siết vít, nguồn cấp 24VDC |
Omron PF083A-E BY OMZ | Đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, H3CR-A8, H3JA-8 |
Omron PF083A-L BY OMZ | Đế 08 chân tròn cho relay MKS2P, H3CR-A8, H3JA-8 |
Omron PF113A-E BY OMZ | Đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, H3CR-A |
Omron PF113A-L BY OMZ | Đế 11 chân tròn cho relay MKS3P, H3CR-A |
Omron PS-3S-AP | Bộ giữ điện cực bằng nhựa tổng hợp, 3 cực |
Omron PS-4S | Bộ giữ điện cực bằng nhựa tổng hợp, 4 cực |
Omron PS-5S | Bộ giữ điện cực bằng nhựa tổng hợp, 5 cực |
Omron PTF08A-E BY OMI | Đế 08 chân dẹp lớn, cho relay LY2 |
Omron PTFZ-08-E BY OMZ | Đế 08 chân dẹp lớn, cho relay LY2 |
Omron PTFZ-14-E BY OMZ | Đế 14 chân dẹp lớn, cho relay LY4 |
Omron PYC-A1 FOR MY | Kẹp giữ relay (1 bộ gồm 2 cái) |
Omron PYF08A-N BY OMZ | Đế 08 chân dẹp, cho relay MY2, H3Y-2 (trắng sữa) |
Omron PYF14A-N BY OMZ | Đế 14 chân dẹp, cho relay MY4, H3Y-4 (trắng sữa) |
Omron PYFZ-08 | Đế 14 chân dẹp, cho relay MY4, H3Y-4 (trắng sữa) |
Omron PYFZ-08-E BY OMZ | Đế 08 chân dẹp, cho relay MY2, H3Y-2 (màu đen) |
Omron PYFZ-14 | Đế 08 chân dẹp, cho relay MY2, H3Y-2 (màu đen) |
Omron PYFZ-14-E BY OMZ | Đế 14 chân dẹp, cho relay MY4, H3Y-4 (màu đen) |
Omron R88A-CA1A003B | Cáp thắng, dài 3m, dùng cho Servo EtherCAT 1S (3,000-r/min, 100 W, 200 W, 400 W |
Omron R88A-CA1A003S | Cáp motor, dài 3m, dùng cho Servo EtherCAT 1S (3,000-r/min, 100 W, 200 W, 400 W |
Omron R88A-CA1A005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo EtherCAT 1S (3,000-r/min, 100 W, 200 W, 400 W |
Omron R88A-CAGA003B | Cáp thắng, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 to |
Omron R88A-CAGA003S | Cáp motor, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 to |
Omron R88A-CAGA005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 to |
Omron R88A-CAGB003S | Cáp motor, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 1 to 2 |
Omron R88A-CAGB005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 1 to 2 |
Omron R88A-CAGC005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo G-Series (3,000-r/min, 2 kW) |
Omron R88A-CAGD005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo G-Series (3,000-r/min, 3 to 5 kW) |
Omron R88A-CAGD010S | Cáp motor, dài 10m, dùng cho Servo G-Series (3,000-r/min, 3 to 5 kW) |
Omron R88A-CAKA005S | Cáp motor, dài 5m, dùng cho Servo G5-series (3,000-r/min, 50 to 750 W) |
Omron R88A-CCG002P2 | Cáp truyền thông RS-232, dài 2m, dùng cho Servo G-Series |
Omron R88A-CPG001S | Cáp điều khiển, dài 1m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input |
Omron R88A-CPG002S | Cáp điều khiển, dài 2m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input |
Omron R88A-CR1A003C | Cáp encoder, dài 3m, dùng cho Servo EtherCAT 1S (3,000-r/min, 100 W, 200 W, 400 |
Omron R88A-CR1A005C | Cáp encoder, dài 3m, dùng cho Servo EtherCAT 1S (3,000-r/min, 100 W, 200 W, 400 |
Omron R88A-CRGB003C | Cáp encoder, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 t |
Omron R88A-CRGB003CR | Cáp encoder, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 t |
Omron R88A-CRGB005C | Cáp encoder, dài 5m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 50 t |
Omron R88A-CRGC003N | Cáp encoder, dài 3m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 1 to |
Omron R88A-CRGC005N | Cáp encoder, dài 5m, dùng cho Servo G5-series Pulse Train Input (3,000-r/min, 1 to |
Omron R88A-CRKA005C | Cáp encoder, dài 5m, dùng cho Servo G5-series (3,000-r/min, 50 to 750 W) |
Omron R88D-1SN02H-ECT | Servo Driver EtherCAT 1S, Single-phase/3-phase 200 VAC, 200 W |
Omron R88D-1SN04H-ECT | Servo Driver EtherCAT 1S, Single-phase/3-phase 200 VAC, 400 W |
Omron R88D-1SN08H-ECT | Servo Driver EtherCAT 1S, Single-phase/3-phase 200 VAC, 750 W |
Omron R88D-KP02H | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 200 W |
Omron R88D-KP04H | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 400 W |
Omron R88D-KP08H | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 750 W |
Omron R88M-1M20030T-S2 | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 750 W |
Omron R88M-1M40030T-S2 | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 750 W |
Omron R88M-1M75030T-S2 | Servo Driver G5-series Pulse Train Input, Single-phase 200 VAC, 750 W |
Omron R88M-G40030H-S2 | Servo Motor G-Series, 3,000-r/min, không thắng, 400 W, Straight shaft with key and |
Omron R88M-K10030H-BS2 | Servo Motor G5-series, 3,000-r/min, có thắng, 100 W, Straight shaft with key and ta |
Omron R88M-K20030H-BS2 | Servo Motor G5-series, 3,000-r/min, có thắng, 200 W, Straight shaft with key and ta |
Omron R88M-K20030H-S2 | Servo Motor G5-series, 3,000-r/min, không thắng, 200 W, Straight shaft with key a |
Omron R88M-KE20030H-BS2 | Servo Motor G5-series Pulse Train Input, 3,000-r/min, có thắng, 200 W, Straight sha |
Omron R88M-KE20030H-S2 | Servo Motor G5-series Pulse Train Input, 3,000-r/min, có thắng, 200 W, Straight sha |
Omron R88M-KE40030H-BS2 | Servo Motor G5-series Pulse Train Input, 3,000-r/min, có thắng, 400 W, Straight sha |
Omron R88M-KE40030H-S2 | Servo Motor G5-series Pulse Train Input, 3,000-r/min, không thắng, 400 W, Straight |
Omron R88M-KE75030H-S2 | Servo Motor G5-series Pulse Train Input, 3,000-r/min, không thắng, 750 W, Straight |
Omron S82Y-FSC015DIN | DIN rail for 15W |
Omron S82Y-FSC050DIN | DIN rail for 35/50W |
Omron S82Y-FSC150DIN | DIN rail for 100/150W |
Omron S82Y-FSC350DIN | DIN rail for 200/350W |
Omron S8FS-C01505D | Công suất 15W, Ngỏ ra: 3A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC - DIN rail |
Omron S8FS-C01505J | Công suất 15W, Ngỏ ra: 3A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DIN r |
Omron S8FS-C01512J | Công suất 15W, Ngỏ ra: 1.3A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DI |
Omron S8FS-C01524D | Công suất 15W, Ngỏ ra: 0.7A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC - DIN r |
Omron S8FS-C01524J | Công suất 15W, Ngỏ ra: 0.7A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC - DIN r |
Omron S8FS-C02505 | Công suất 25W, Ngỏ ra: 5A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trên pa |
Omron S8FS-C03505D | Công suất 35W, Ngỏ ra: 7A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC - DIN rail |
Omron S8FS-C03505J | Công suất 35W, Ngỏ ra: 7A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DIN r |
Omron S8FS-C03512 | Công suất 35W, Ngỏ ra: 3A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trên |
Omron S8FS-C03512J | Công suất 35W, Ngỏ ra: 3A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DIN |
Omron S8FS-C03524 | Công suất 35W, Ngỏ ra: 1.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trê |
Omron S8FS-C03524J | Công suất 35W, Ngỏ ra: 1.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DI |
Omron S8FS-C05005 | Công suất 50W, Ngỏ ra: 10A-5VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trên |
Omron S8FS-C05012 | Công suất 50W, Ngỏ ra: 4.2A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trê |
Omron S8FS-C05012J | Công suất 50W, Ngỏ ra: 4.2A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DI |
Omron S8FS-C05024 | Công suất 50W, Ngỏ ra: 2.2A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trê |
Omron S8FS-C05024J | Công suất 50W, Ngỏ ra: 2.2A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DI |
Omron S8FS-C07524 | Công suất 75W, Ngỏ ra: 3.2A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp trê |
Omron S8FS-C07524J | Công suất 75W, Ngỏ ra: 3.2A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp DI |
Omron S8FS-C10012 | Công suất 100W, Ngỏ ra: 8.5A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp tr |
Omron S8FS-C10012J | Công suất 100W, Ngỏ ra: 8.5A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C10024 | Công suất 100W, Ngỏ ra: 4.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp tr |
Omron S8FS-C10024J | Công suất 100W, Ngỏ ra: 4.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C15012 | Công suất 150W, Ngỏ ra: 12.5A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp |
Omron S8FS-C15012J | Công suất 150W, Ngỏ ra: 12.5A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp |
Omron S8FS-C15024 | Công suất 150W, Ngỏ ra: 6.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp tr |
Omron S8FS-C15024J | Công suất 150W, Ngỏ ra: 6.5A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C20012J | Công suất 200W, Ngỏ ra: 17A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C35012 | Công suất 350W, Ngỏ ra: 29A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp tr |
Omron S8FS-C35012D | Công suất 350W, Ngỏ ra: 29A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C35012J | Công suất 350W, Ngỏ ra: 29A-12VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp D |
Omron S8FS-C35024 | Công suất 350W, Ngỏ ra: 14.6A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC lắp |
Omron S8FS-C35024J | Công suất 350W, Ngỏ ra: 14.6A-24VDC±10%, nguồn cấp 100-120 / 200-240VAC Lắp |
Omron S8FS-G01505CD | Công suất 15W, Ngỏ ra: 3A-5VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240VAC, |
Omron S8FS-G01524CD | Công suất 15W, Ngỏ ra: 0.65A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240V |
Omron S8FS-G03024CD | Công suất 30W, Ngỏ ra: 1.5A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240VA |
Omron S8FS-G05005CD | Công suất 50W, Ngỏ ra: 8A-5VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240VAC, |
Omron S8FS-G05012CD | Công suất 50W, Ngỏ ra: 4.3A-12VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240V |
Omron S8FS-G05024CD | Công suất 50W, Ngỏ ra: 2.1A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240V |
Omron S8FS-G10024CD-500 | Công suất 100W, Ngỏ ra: 4.2A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240 |
Omron S8FS-G15024CD-500 | Công suất 150W, Ngỏ ra: 6.5A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240 |
Omron S8FS-G30024CD-500 | Công suất 300W, Ngỏ ra: 14A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240 |
Omron S8FS-G60024CD-500 | Công suất 600W, Ngỏ ra: 27A-24VDC±10%, Loại tốt, nguồn cấp Auto-volt 100-240 |
Omron S8VK-C06024 | Nguồn 24VDC-2.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-C12024 | Nguồn 24VDC-5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-C24024 | Nguồn 24VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-C48024 | Nguồn 24VDC-20A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G01505 OMI | Nguồn 5VDC-3A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G03012 OMI | Nguồn 12VDC-2.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G03024 OMI | Nguồn 24VDC-1.3A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G06012 OMI | Nguồn 12VDC-4.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G06024 OMI | Nguồn 24VDC-2.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G12024 OMI | Nguồn 24VDC-5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G24024 OMI | Nguồn 24VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G48024 OMI | Nguồn 24VDC-20A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-G48048 OMI | Nguồn 48VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-R10 | Nguồn 48VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-R20 | Nguồn 48VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC, 90-350 VDC |
Omron S8VK-T12024 | Nguồn 24VDC-5A, Nguồn cấp 2-3 pha 380-480VAC |
Omron S8VK-T24024 | Nguồn 24VDC-10A, Nguồn cấp 2-3 pha 380-480VAC |
Omron S8VK-T48024 | Nguồn 24VDC-20A, Nguồn cấp 2-3 pha 380-480VAC |
Omron S8VK-T96024 | Nguồn 24VDC-40A, Nguồn cấp 2-3 pha 380-480VAC |
Omron S8VS-03024 | Nguồn 24VDC-1.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC |
Omron S8VS-06024 | Nguồn 24VDC-2.5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC |
Omron S8VS-09024 | Nguồn 24VDC-3.7A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC |
Omron S8VS-12024 | Nguồn 24VDC-5A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC |
Omron S8VS-24024 | Nguồn 24VDC-10A, Nguồn cấp 1 pha 100-240 VAC |
Omron SHL-Q2255 | CTHT có vỏ bảo vệ terminal, chốt đẩy có bánh xe tác động lên xuống |
Omron SHL-W255 | CTHT có vỏ bảo vệ terminal, cần ngắn có bánh xe tác động lên xuống |
Omron SRT2-ID08 | Module remote I/O terminal, 8 input NPN |
Omron SRT2-ID16 | Module remote I/O terminal, 16 input NPN |
Omron SRT2-OD16 | Module remote I/O terminal, 16 output NPN |
Omron SS-5GL2 BY OMI | CTHT loại nhỏ, cần dài có bánh xe tác động lên xuống, chân hàn |
Omron TL-N10ME1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 10mm NPN-NO |
Omron TL-N20ME1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 20mm NPN-NO |
Omron TL-Q5MB1 2M | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 5mm PNP-NO |
Omron TL-Q5MC1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 5mm NPN-NO |
Omron TL-W3MB1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 3mm PNP-NO |
Omron TL-W3MC1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 3mm NPN-NO |
Omron TL-W5MB1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 5mm PNP-NO |
Omron TL-W5MC1 2M OMS | Cảm biến từ hình khối nhựa, khoảng cách 5mm NPN-NO |
Omron V-105-1A4 BY OMI | CTHT loại nhỏ, cần dài có bánh xe tác động lên xuống, SPDT, chân hàn |
Omron WLCA12 WITH PARTS | Limit Switch loại to, Cần dài có bánh xe, góc mở 45 |
Omron WLCA12-2 WITH PARTS | Limit switch loại to, Cần dài có bánh xe, góc mở 90. Xoay vị trí đầu cốt |
Omron WLCA12-2N WITH PARTS | Limit switch loại to,Cần dài có bánh xe, góc mở 90. |
Omron WLCA12-2N-N OMR | Limit switch loại to,Cần dài có bánh xe, góc mở 90. (Made in China) |
Omron WLCA12-2TS-N | Limit switch loại to,Cần dài có bánh xe, góc mở 90, chịu được nhiệt độ (-10°C đến |
Omron WLCA12-N OMR | Limit switch loại to, Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90. (Made in China) |
Omron WLCA2 WITH PARTS | Limit Switch loại to, Cần ngắn có bánh xe, góc mở 45 |
Omron WLCA2-2 WITH PARTS | Limit switch loại to, Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90. Xoay vị trí đầu cốt |
Omron WLCA2-2N WITH PARTS | Limit switch loại to, Cần ngắn có bánh xe, góc mở 90. |
Omron WLD2 WITH PARTS | Limit switch loại to, Bánh xe tác động thẳng đứng. |
Omron WLNJ WITH PARTS | Limit switch loại to, Cần lò xo tác động 4 hướng. |
Omron XS2C-D4S1 | Đầu nối sensor loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2C-D4S2 | Đầu nối sensor loại CO VUÔNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-D421-D80-F | Cáp nối sensor 2M loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-D421-G80-F | Cáp nối sensor 5M loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-D422-D80-F | Cáp nối sensor 2M loại CO VUÔNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-M12PVC4A2M | Cáp nối sensor 2M loại CO VUÔNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-M12PVC4A5M | Cáp nối sensor 5M loại CO VUÔNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-M12PVC4S2M | Cáp nối sensor 2M loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2F-M12PVC4S5M | Cáp nối sensor 5M loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2G-D4S1 | Đầu nối sensor loại THẲNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS2G-D4S2 | Đầu nối sensor loại CO VUÔNG, size M12, Female, 4 core |
Omron XS3F-M421-402-A | Cáp nối sensor 2M loại THẲNG, size M8, Female, 4 core |
Omron XS3F-M421-405-A | Cáp nối sensor 5M loại THẲNG, size M8, Female, 4 core |
Omron XS3F-M422-402-A | Cáp nối sensor 2M loại CO VUÔNG, size M8, Female, 4 core |
Omron XS3F-M8PVC3A2M | Cáp nối sensor 2M loại CO VUÔNG, size M8, Female, 3 core |
Omron XS3F-M8PVC3A5M | Cáp nối sensor 5M loại CO VUÔNG, size M8, Female, 3 core |
Omron XS3F-M8PVC4A2M | Cáp nối sensor 2M loại CO VUÔNG, size M8, Female, 4 core |
Omron XS3F-M8PVC4S5M | Cáp nối sensor 5M loại THẲNG, size M8, Female, 4 core |
Omron XW2B-20G5 | Terminal block 20 chân, M3.5 |
Omron XW2D-20G6 | Terminal block 20 chân |
Omron XW2D-40G6 | Termimal đấu nối cho modul 32 points, 40 pins |
Omron XW2Z-100B | Cáp nối 1m, 32 I/O đầu nối Fujitsu (ID231, ID261, OD231, OD261) |
Omron XW2Z-100K | Cáp nối 1m, 32 I/O đầu nối MIL (ID232, ID262, OD232, OD262) |
Omron XW2Z-150B | Cáp nối 2m, 32 I/O đầu nối Fujitsu (ID231, ID261, OD231, OD261) |
Omron XW2Z-200B | Cáp nối 2m, 32 I/O đầu nối Fujitsu (ID231, ID261, OD231, OD261) |
Omron XW2Z-200K | Cáp nối 2m, 32 I/O đầu nối MIL (ID232, ID262, OD232, OD262) |
Omron XW2Z-RO200C-175 | Cáp nối 1.5m đến relay module |
Omron XWT-ID08 | Module mở rộng remote I/O terminal, 8 input NPN |
Omron XWT-ID16 | Module mở rộng remote I/O terminal, 16 input NPN |
Omron Z-15G-B OMI | Chốt đẩy tác động nhanh, đường kính 2mm |
Omron Z-15GD-B OMI | Chốt đẩy tác động nhanh, đường kính 10mm |
Omron Z-15GQ22-B OMI | Chốt đẩy có bánh xe tác động lên xuống cao 30mm |
Omron Z-15GQ-B OMI | Chốt đẩy không có bánh xe tác động lên xuống cao 25mm |
Omron Z-15GW22-B OMI | Cần ngắn có bánh xe tác động lên xuống |
Omron Z-15GW2-B OMI | Cần dài có bánh xe tác động lên xuống |
Omron Z-15GW-B OMI | Cần dài không bánh xe |
Omron Z-15HW78-B | Cần bản lề tác động lên xuống độ nhạy cao |
Omron ZC-Q2255 | Chốt đẩy có bánh xe tác động lên xuống |
Omron ZC-W255 | Cần ngắn có bánh xe tác động lên xuống |
Omron W4S1-05D | Hub công nghiệp, 5 port, nguồn cấp 24VDC |
Omron ZEN-10C1AR-A-V2 | Nguồn cấp 100-240VAC, 6 input AC, 4 Output relay 8A (Mở rộng được) |
Omron ZEN-10C1DR-D-V2 | Nguồn cấp 12-24VDC, 6 input DC, 4 Output relay 8A (Mở rộng được) |
Omron ZEN-10C3AR-A-V2 | Nguồn cấp 100-240VAC, 6 input AC, 4 Output relay 8A (KHÔNG mở rộng được) |
Omron ZEN-10C3DR-D-V2 | Nguồn cấp 12-24VDC, 6 input DC, 4 Output relay 8A (KHÔNG mở rộng được) |
Omron ZEN-20C1AR-A-V2 | Nguồn cấp 100-240VAC, 12 input AC, 8 Output relay 8A (Mở rộng được) |
Omron ZEN-20C1DR-D-V2 | Nguồn cấp 12-24VDC, 12 input DC, 8 Output relay 8A (Mở rộng được) |
Omron ZEN-20C3AR-A-V2 | Nguồn cấp 100-240VAC, 12 input AC, 8 Output relay 8A (KHÔNG mở rộng được) |
Omron ZEN-20C3DR-D-V2 | Nguồn cấp 12-24VDC, 12 input DC, 8 Output relay 8A (KHÔNG mở rộng được) |
Omron ZEN-8E1AR | Module mở rộng 4 input AC, 4 ngõ ra relay 8A |
Omron ZEN-8E1DR | Module mở rộng 4 input DC, 4 ngõ ra relay 8A |
Omron ZEN-BAT01 | Pin |
Omron ZEN-CIF01 | Cáp giao tiếp máy tính RS-232 (9-pin) |
Số lượt đánh giá:0