- 新
![Đồng hồ đo điện KYORITSU 1051 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051 Đồng hồ đo điện KYORITSU 1051 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051](https://thietbidainam.vn/465-large_default/dong-ho-do-dien-kyoritsu-1051-dong-ho-van-nang-kyoritsu-1051.jpg)
![Đồng hồ đo điện KYORITSU 1051 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051 Đồng hồ đo điện KYORITSU 1051 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051](https://thietbidainam.vn/465-side_product_default/dong-ho-do-dien-kyoritsu-1051-dong-ho-van-nang-kyoritsu-1051.jpg)
2009 年に設立。機器供給と工場技術ソリューションを提供する評判の高い Web サイト。 ザロ: 0939215809
Độ chính xác cao, hiệu suất cao và các phép đo đáng tin cậy
Thiết kế an toàn để sử dụng trong công nghiệp
Thống số kỹ thuật Kyoritsu 1051.
DC V | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) ±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy) |
---|---|
AC V [RMS] | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V], 10MΩ<50pF [60/600/1000V]) ±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy) |
DC A | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy) |
AC A [RMS] | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy) |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ ±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy) |
Đo Omh và thông mạch | 600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω) |
Đo Diode | 2.000V ±1%rdg±2dgt Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current) |
Đo tụ điện | 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF ±2%rdg±5dgt (Basic accuracy) |
Đo tần số | 10.00 - 99.99/90.0 - 999.9Hz/0.900 - 9.999/9.00 - 99.99kHz ±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy) |
Đo tụ điện | -50 - 600ºC ±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe) |
Phím chức năng | Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), LCD backlight |
Tiều chuẩn | IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC) |
Hiển thị | 6,000 counts |
Nguồn điện | R6 (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes) |
Kích thước | 192(L)×90(W)×49(D) mm |
Trọng lượng | Approx. 560g (including batteries) |
Phụ kiện đi kèm | Accessories 7220A (Test leads), R6×4, Instruction manual, 8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included) 8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included) |
Mô tả | Model | Thông số |
---|---|---|
Crocodile clip test lead | 7234 | CAT IV 600V, CAT III 1000V |
AC/DC Clamp Sensor | 8115 | AC 130A / DC 180A |
Clamp sensor | 8121 | AC 100A |
8122 | AC 500A | |
8123 | AC 1000A | |
8146 | AC 30A | |
8147 | AC 70A | |
8148 | AC 100A | |
Banana Ø4mm Adjuster Plug | 7146 | length:190mm |
Carrying case | 9154 | for the main unit with testi leads and communication cable |
Description | Model | Specification |
---|---|---|
Temperature probes | 8405 | -40ºC - 500ºC (Surface type, Point material: Ceramic) |
8406 | -40ºC - 500ºC (Surface type) | |
8407 | -40ºC - 700ºC (Liquid, Semi-solid) | |
8408 | -40ºC - 600ºC (Air, Gas) |
Địa Chỉ giao dịch: 542/34 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại : 08 62537221 , Fax: 08 62537146 Email: diendainam@gmail.com
HP: 0939215809 -0916722247 , Skype : thaidainam
No customer reviews for the moment.