By continuing use this site, you agree to the Terms & Conditions and our use of cookies.
力率調整器 Mikro PFR140-415-60
  • オンラインのみ
  • セール中!
  • -500,000.00 jpy
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
4,650,000.00 jpy5,150,000.00 jpy
力率調整器 Mikro PFR120-415-60
  • オンラインのみ
  • セール中!
  • -500,000.00 jpy
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
3,480,000.00 jpy3,980,000.00 jpy
力率調整器 Mikro PFR80-415-60。3P 380V/60HZ 電力網用
  • オンラインのみ
  • セール中!
  • -500,000.00 jpy
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
3,480,000.00 jpy3,980,000.00 jpy
力率調整器 Mikro PFR140-415-50
  • オンラインのみ
  • セール中!
  • -500,000.00 jpy
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
4,650,000.00 jpy5,150,000.00 jpy
力率調整器 Mikro PFR120-415-50
  • オンラインのみ
  • セール中!
  • -500,000.00 jpy
Review (0)
00
day
:
00
hour
:
00
min
:
00
sec
3,480,000.00 jpy3,980,000.00 jpy
  • セール中!
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

Review (0)
1,221,000.00 jpy
(消費税込み消費税10%)
24営業時間以内に配達
利用可能な製品
Mã sản phẩm  : 1009
Tên thương hiệu : Kyoritsu
Nơi sản xuất : China (Thương hiệu Nhật Bản)
Bảo hành sản phẩm : 12 tháng
量 :
Write your review
EU3234363840424446USXX5XSSMLXLXXLXXLArm Length6161,56262,56363,56464,5Bust Circumference8084889296101106111Waist Girth6165697377828792Hip Circumference87919599103108113118
  • 電話: 0939215809電話: 0939215809
  • Skype: thaidainamSkype: thaidainam
  • Email: diendainam@gmail.comEmail: diendainam@gmail.com
  1.  Hiển thị: 4000 lượt đếm.
  2.  Cung cấp bộ chọn phạm vi tự động và phạm vi thủ công.
  3. (với tính năng giữ phạm vi)
  4.  Phạm vi điện trở cung cấp kiểm tra tính liên tục có thể nghe được.
  5.  Tự động tắt nguồn sau khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
  6.  Đo dòng điện một chiều lên đến 10A AC và DC.
  7.  Có Bao da.

Thông số kỹ thật:

DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt
(400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt
(40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt
(400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode test 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Tụ điện 40/400nF/4/40/100µF
Tần số 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Các tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Nguồn điện R6 (1.5V) × 2
Kích thước 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Trọng lượng Approx. 280g
Phụ kiện đi kèm 7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6× 2
Instruction Manual
Phụ kiện chọn thêm 7234 (Crocodile clip test lead)
9095 (Carrying case)
KYORITSU
KYORITSU 1009
200 小計

明確な参照コード

No customer reviews for the moment.

Write your review
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

あなたはおそらくそれも好きでしょう

Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

1,221,000.00 jpy
(消費税込み消費税10%)
24営業時間以内に配達