- Chỉ trực tuyến
- Mới
- Đang bán!
Thành lập từ năm 2009. Web uy tín cung cấp vật tư thiết bi và giải pháp kỹ thuật nhà máy . Zalo :0939215809
Máy in nhãn Brother PT-D610BT kết nối bluetooth, là dòng máy in nhãn có màng bảo vệ lên chất lượng in nhãn sử dụng lâu dài không bị bay màu mất chữ trong suốt quá trình sử dụng . Lên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghành nghề khác nhau như . Sử dụng máy in nhãn Brother PT-D610BT lĩnh vực điện và viễn thông, và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống hàng ngày. Máy in nhãn Brother PT-D610BT in nhãn lớn nhất 24mm.
Loại máy in nhãn | Máy in nhãn cầm tay / Để bàn kết nối với máy tính |
Độ phân giải | Độ phân giải in 180dpi cho văn bản sắc nét và dễ đọc |
Tốc độ in | Tốc độ in nhanh 20 mm mỗi giây |
Số dòng in | In tối đa 2 dòng |
Sử dụng nhãn in | In trên băng nhãn TZe bền 3,5, 6, 9, 12, 18, 24mm |
Bàn phím nhập dữ liệu | Bàn phím tiện dụng QWERTY |
Màn ình hiển thị | Màn hình đồ họa 16 ký tự |
Cắt nhãn | Dao cắt thủ công |
In từ co sở dữ liệu | Có (sử dụng phần mềm P-touch Editor) |
Khả năng in 1 lần | In lặp lại tối đa 9 bản hoặc tự động in tối đa 9 số liên tiếp |
Phông chữ & Ký tự | 14 phông chữ văn bản, 97 khung hình và 617 ký hiệu |
Nhãn mẫu | 50 mẫu nhãn cài sẵn bao gồm nhãn trang trí |
Vị trí chữ | Căn lề trái, giữa, phải, căn đều văn bản |
Độ dài nhãn | Tạo nhãn tối đa 80 ký tự cho mỗi nhãn |
Bộ nhớ | Lưu tối đa 30 nhãn mẫu |
Mã vạch (Chế độ độc lập) | 9 loại (CODE39, ITF 2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, CODABAR, GS1-128(UCC/EAN128), CODE128) |
Mã vạch (kết nối với máy tính) | CODE39, UPC-A, UPC-E, ITF (1-2/5), EAN-8, EAN-13, GS1-128 (UCC/EAN-128), CODE128, CODABAR, POSTNET, GS1 DataBar (RSS), Mã QR, PDF417, Ma trận dữ liệu, Mã vạch Laser, ISBN-2 (EAN13 AddOn2), ISBN-5 (EAN13 AddOn5), Mã QR vi mô, MaxiCode, GS-1 Composite |
Ngôn ngữ | Hỗ trợ 20 ngôn ngữ (tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Hà Lan, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy, tiếng Thụy Điển, tiếng Phần Lan, tiếng Séc, tiếng Ba Lan, tiếng Hungary, Tiếng Romania, tiếng Slovenia, tiếng Slovakia, tiếng Croatia, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Bồ Đào Nha Brazil |
Kết nối máy tính | Cổng USB, bluetooth |
Hệ điều hành tương thích với phần mềm | Windows® 10; Windows® 8/8.1, Windows® 7; Windows Vista® Mac OS X 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x, 10.10.x |
Nguồn điện | Sử dụng bộ đổi nguồn AC AD-24ES-01 hoặc 6 pin AAA Alkaline (không đi kèm , phụ kiện mua thêm) |
Kích thước | 157mm (W) x 149mm (D) x 68mm (H), 0,49kg (không có pin hoặc nhãn mẫu ) |
6mm | 9mm | 12mm | 18mm | 24mm | 36mm | Hình ảnh Sản phẩm | |
Nhãn in tiêu chuẩn dùng cho các bề mặt phẳng | |||||||
Chữ đen trên nền trong | TZe-111 | TZe-121 | TZe-131 | TZe-141 | TZe-151 | TZe-161 | |
Chữ đen trên nền trắng | TZe-211 | TZe-221 | TZe-231 | TZe-241 | TZe-251 | TZe-261 | |
Chữ đen trên nền đỏ | - | TZe-421 | TZe-431 | TZe-441 | TZe-451 | TZe-461 | |
Chữ đen trên nền xanh | - | TZe-521 | TZe-531 | TZe-541 | TZe-551 | TZe-561 | |
Chữ đen trên nền vàng | TZe-611 | TZe-621 | TZe-631 | TZe-641 | TZe-651 | TZe-661 | |
Chữ đen trên nền xanh lá | - | TZe-721 | TZe-731 | TZe-741 | TZe-751 | TZe-761 | |
Chữ đỏ trên nền trắng | - | TZe-222 | TZe-232 | TZe-242 | TZe-252 | TZe-262 | |
Chữ xanh trên nền trắng | - | - | TZe-334 | TZe-354 | TZe-364 | - | |
Chữ vàng trên nền đen | - | - | TZe-335 | TZe-345 | TZe-355 | - | |
Chữ trắng trên nền đen | TZe-315 | TZe-325 | TZe-335 | TZe-345 | TZe-355 | - | |
Chữ trắng trên nền đỏ | - | - | TZe-435 | - | - | - | |
Chữ trắng trên nền xanh | - | - | TZe-535 | - | TZe-555 | ||
Nhãn in Siêu dẻo dùng cho các bề mặt cong và dây cáp | |||||||
Chữ đen trên nền trắng |
TZe-FX211 | TZe-FX221 | TZe-FX231 | TZe-FX241 | TZe-FX251 | TZe-FX261 | |
Chữ đen trên nền vàng | TZe-FX611 | TZe-FX621 | TZe-FX631 | TZe-FX641 | TZe-FX651 | TZe-FX661 | |
Chữ đen trên nền xanh lá | - | - | TZe-FX731 | TZe-FX741 | TZe-FX751 | - | |
Chữ đen trên nền đỏ | - | - | TZe-FX431 | TZe-FX441 | TZe-FX451 | - | |
Nhãn Siêu dính dùng cho các bề mặt thô và nhám | |||||||
Chữ đen trên nền trắng |
TZe-S211 | TZe-S221 | TZe-S231 | TZe-S241 | TZe-S251 | TZe-S251 | |
Chữ đen trên nền trong | - | TZe-S121 | TZe-S131 | TZe-S141 | TZe-S151 | - | |
Chữ đen trên nền vàng | - | TZe-S621 | TZe-S631 | TZe-S641 | TZe-S651 | TZe-S661 | |
Nhãn Bạc mờ | |||||||
Chữ đen trên nền bạc (Matt) | - | - | TZe-M931 | TZe-M941 | TZe-M951 | TZe-M961 | |
Nhãn HGE | |||||||
Chữ đen trên nền trắng | HGe-211V5 | HGe-221V5 | HGe-231V5 | HGe-241V5 | HGe-251V5 | HGe-261V5 | |
Chữ đen trên nền vàng | - | HGe-621V5 | HGe-631V5 | HGe-641V5 | HGe-651V5 | HGe-661V5 | |
Chữ đen trên nền trong | - | - | HGe-131V5 | HGe-141V5 | HGe-151V5 | - | |
Chữ đen trên nền bạc (Matt) | - | - | HGe-M931V5 | HGe-M941V5 | HGe-M951V5 | ||
HSE Ống Co nhiệt | |||||||
Bề rộng ống co nhiệt | 5.8mm | 8.8mm | 11.7mm | 17.7mm | 23.6mm | - | |
Đường kính cáp phù hợp | 1.7-3.2mm | 2.6-5.1mm | 3.6-7.0mm | 5.4-10.6mm | 7.3-14.3mm | - | |
Chữ đen trên nền trắng | HSe211 | HSe221 | HSe231 | HSe241 | HSe251 | - |
Không có đánh giá nào của khách hành lúc này.