- Chỉ trực tuyến
- Mới
- Đang bán!
![Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm](https://thietbidainam.vn/1005-large_default/may-in-nhan-brother-pt-d600-kh-nhan-6mm-24mm.jpg)
![Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm](https://thietbidainam.vn/1005-side_product_default/may-in-nhan-brother-pt-d600-kh-nhan-6mm-24mm.jpg)
![Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm](https://thietbidainam.vn/162-side_product_default/may-in-nhan-brother-pt-d600-kh-nhan-6mm-24mm.jpg)
![Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm](https://thietbidainam.vn/160-side_product_default/may-in-nhan-brother-pt-d600-kh-nhan-6mm-24mm.jpg)
![Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm Máy in nhãn Brother PT-D600 khổ nhãn 6mm-24mm](https://thietbidainam.vn/161-side_product_default/may-in-nhan-brother-pt-d600-kh-nhan-6mm-24mm.jpg)
Thành lập từ năm 2009. Web uy tín cung cấp vật tư thiết bi và giải pháp kỹ thuật nhà máy . Zalo :0939215809
Máy in nhãn Brother PT-D600 là dòng máy in nhãn có màng bảo vệ lên chất lượng in nhãn sử dụng lâu dài không bị bay màu mất chữ trong suốt quá trình sử dụng . Lên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghành nghề khác nhau như . Sử dụng máy in nhãn Brother PT-D600 lĩnh vực điện và viễn thông, và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống hàng ngày. Máy in nhãn Brother PT-D600 in nhãn lớn nhất 24mm.
Máy in nhãn Brother PT-D600 là dòng máy in nhãn có màng bảo vệ lên chất lượng in nhãn sử dụng lâu dài không bị bay màu mất chữ trong suốt quá trình sử dụng . Lên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghành nghề khác nhau như . Sử dụng máy in nhãn Brother PT-D210 lĩnh vực điện và viễn thông, và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống hàng ngày.
6mm | 9mm | 12mm | 18mm | 24mm | 36mm | Hình ảnh Sản phẩm | |
Nhãn in tiêu chuẩn dùng cho các bề mặt phẳng | |||||||
Chữ đen trên nền trong | TZe-111 | TZe-121 | TZe-131 | TZe-141 | TZe-151 | TZe-161 | ![]() |
Chữ đen trên nền trắng | TZe-211 | TZe-221 | TZe-231 | TZe-241 | TZe-251 | TZe-261 | |
Chữ đen trên nền đỏ | - | TZe-421 | TZe-431 | TZe-441 | TZe-451 | TZe-461 | |
Chữ đen trên nền xanh | - | TZe-521 | TZe-531 | TZe-541 | TZe-551 | TZe-561 | |
Chữ đen trên nền vàng | TZe-611 | TZe-621 | TZe-631 | TZe-641 | TZe-651 | TZe-661 | |
Chữ đen trên nền xanh lá | - | TZe-721 | TZe-731 | TZe-741 | TZe-751 | TZe-761 | |
Chữ đỏ trên nền trắng | - | TZe-222 | TZe-232 | TZe-242 | TZe-252 | TZe-262 | |
Chữ xanh trên nền trắng | - | - | TZe-334 | TZe-354 | TZe-364 | - | |
Chữ vàng trên nền đen | - | - | TZe-335 | TZe-345 | TZe-355 | - | |
Chữ trắng trên nền đen | TZe-315 | TZe-325 | TZe-335 | TZe-345 | TZe-355 | - | |
Chữ trắng trên nền đỏ | - | - | TZe-435 | - | - | - | |
Chữ trắng trên nền xanh | - | - | TZe-535 | - | TZe-555 | ||
Nhãn in Siêu dẻo dùng cho các bề mặt cong và dây cáp | |||||||
Chữ đen trên nền trắng |
TZe-FX211 | TZe-FX221 | TZe-FX231 | TZe-FX241 | TZe-FX251 | TZe-FX261 | ![]() |
Chữ đen trên nền vàng | TZe-FX611 | TZe-FX621 | TZe-FX631 | TZe-FX641 | TZe-FX651 | TZe-FX661 | |
Chữ đen trên nền xanh lá | - | - | TZe-FX731 | TZe-FX741 | TZe-FX751 | - | |
Chữ đen trên nền đỏ | - | - | TZe-FX431 | TZe-FX441 | TZe-FX451 | - | |
Nhãn Siêu dính dùng cho các bề mặt thô và nhám | |||||||
Chữ đen trên nền trắng |
TZe-S211 | TZe-S221 | TZe-S231 | TZe-S241 | TZe-S251 | TZe-S251 | ![]() |
Chữ đen trên nền trong | - | TZe-S121 | TZe-S131 | TZe-S141 | TZe-S151 | - | |
Chữ đen trên nền vàng | - | TZe-S621 | TZe-S631 | TZe-S641 | TZe-S651 | TZe-S661 | |
Nhãn Bạc mờ | |||||||
Chữ đen trên nền bạc (Matt) | - | - | TZe-M931 | TZe-M941 | TZe-M951 | TZe-M961 | |
Nhãn HGE | |||||||
Chữ đen trên nền trắng | HGe-211V5 | HGe-221V5 | HGe-231V5 | HGe-241V5 | HGe-251V5 | HGe-261V5 | ![]() |
Chữ đen trên nền vàng | - | HGe-621V5 | HGe-631V5 | HGe-641V5 | HGe-651V5 | HGe-661V5 | |
Chữ đen trên nền trong | - | - | HGe-131V5 | HGe-141V5 | HGe-151V5 | - | |
Chữ đen trên nền bạc (Matt) | - | - | HGe-M931V5 | HGe-M941V5 | HGe-M951V5 | ||
HSE Ống Co nhiệt | |||||||
Bề rộng ống co nhiệt | 5.8mm | 8.8mm | 11.7mm | 17.7mm | 23.6mm | - | |
Đường kính cáp phù hợp | 1.7-3.2mm | 2.6-5.1mm | 3.6-7.0mm | 5.4-10.6mm | 7.3-14.3mm | - | |
Chữ đen trên nền trắng | HSe211 | HSe221 | HSe231 | HSe241 | HSe251 | - |
Không có đánh giá nào của khách hành lúc này.