By continuing use this site, you agree to the Terms & Conditions and our use of cookies.
Supvan TP80PCB-D05速凡TP80PCB-D05電源板用於TP70E/TP76E/TP80E管式印表機
  • 只限網站上
  • 促銷!
OMEGA-K-17-1000-1200-304熱電偶 K OMEGA-K-22-1000-1200-304 直徑 22mm 長度 1M 測量 1200°C Inox 304
  • 只限網站上
  • 促銷!
歐姆龍變頻器3G3MX2-A4004-V2 電壓3相400VAC容量0.4Kw
  • 只限網站上
  • 促銷!
Pin camera Fluke FLK-Ti-SBP3Fluke FLK-Ti-SBP3 相機電池 電壓 7.2V 容量 19Whr
  • 只限網站上
  • 促銷!
數位萬用電表DT4282數位萬用電表DT4282測試儀交直流電壓1000V電流10A
  • 只限網站上
  • 促銷!
  • 促銷!
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

Review (0)
₫1,221,000.00
(含稅增值稅10%)
24個工作小時內出貨
可用產品
Mã sản phẩm  : 1009
Tên thương hiệu : Kyoritsu
Nơi sản xuất : China (Thương hiệu Nhật Bản)
Bảo hành sản phẩm : 12 tháng
數量 :
撰寫商品評論

  1.  Hiển thị: 4000 lượt đếm.
  2.  Cung cấp bộ chọn phạm vi tự động và phạm vi thủ công.
  3. (với tính năng giữ phạm vi)
  4.  Phạm vi điện trở cung cấp kiểm tra tính liên tục có thể nghe được.
  5.  Tự động tắt nguồn sau khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
  6.  Đo dòng điện một chiều lên đến 10A AC và DC.
  7.  Có Bao da.

Thông số kỹ thật:

DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt
(400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt
(40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt
(400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode test 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Tụ điện 40/400nF/4/40/100µF
Tần số 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Các tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Nguồn điện R6 (1.5V) × 2
Kích thước 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Trọng lượng Approx. 280g
Phụ kiện đi kèm 7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6× 2
Instruction Manual
Phụ kiện chọn thêm 7234 (Crocodile clip test lead)
9095 (Carrying case)
KYORITSU
KYORITSU 1009
200 項目:

具體參考

No customer reviews for the moment.

Write your review
Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

你可能還喜歡

Đồng hồ đo điện KYORITSU 1009 đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009

₫1,221,000.00
(含稅增值稅10%)
24個工作小時內出貨