Bảng giá thiết bị đo KYORITSU 2022
Bảng giá thiết bị đo Kyoritsu 2022
( Áp dụng từ ngày 15/05/2022 Giá bán chưa Bao gồm thuế VAT 8% )
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | XUẤT SỨ | ĐẶT HÀNG |
ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG | ||||
1 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1009 | 985.000 | China | Mua ngay ! |
2 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1011 | 1.620.000 | China | Mua ngay ! |
3 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1019R | 1.100.000 | Thailand | Mua ngay ! |
4 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R | 1.565.000 | Japan | Mua ngay ! |
5 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1021R | 1.680.000 | Thailand | Mua ngay ! |
6 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1030 | 1.130.000 | Thailand | Mua ngay ! |
7 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1051 | 6.716.000 | Thailand | Mua ngay ! |
8 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1052 | 7.590.000 | Thailand | Mua ngay ! |
9 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1061 | 10.220.000 | Japan | Mua ngay ! |
10 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1062 | 11.532.000 | Japan | Mua ngay ! |
11 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1109S | 1.035.000 | Thailand | Mua ngay ! |
12 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1110 | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
13 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2000A | 1.920.000 | Thailand | Mua ngay ! |
14 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2001A | 2.340.000 | Thailand | Mua ngay ! |
15 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 2012RA | 2.820.000 | Thailand | Mua ngay ! |
16 | ||||
THIẾT BỊ THỬ ĐIỆN ÁP - |
||||
18 | Bút điện Kyoritsu 170 | 1.360.000 | China | Mua ngay ! |
19 | Bút điện Kyoritsu 171 | 2.535.000 | China | Mua ngay ! |
20 | Bút điện Kyoritsu 5711 | 683.000 | China | Mua ngay ! |
21 | Mua ngay ! | |||
AMPE KÌM - |
||||
23 | Ampe kìm Kyoritsu 2002PA | 2.770.000 | Thailand | Mua ngay ! |
24 | Ampe kìm Kyoritsu 2002R | 4.351.000 | Thailand | Mua ngay ! |
25 | Ampe kìm Kyoritsu 2003A | 4.560.000 | Thailand | Mua ngay ! |
26 | Ampe kìm Kyoritsu 2009R | 4.926.000 | Thailand | Mua ngay ! |
27 | Ampe kìm Kyoritsu 2010 | 10.500.000 | Thailand | Mua ngay ! |
28 | Ampe kìm Kyoritsu 2031 | 1.740.000 | Thailand | Mua ngay ! |
29 | Ampe kìm Kyoritsu 2033 | 3.105.000 | Japan | Mua ngay ! |
30 | Ampe kìm Kyoritsu 2046R | 3.685.000 | Thailand | Mua ngay ! |
31 | Ampe kìm Kyoritsu 2055 | 3.200.000 | Thailand | Mua ngay ! |
32 | Ampe kìm Kyoritsu 2056R | 4.030.000 | Thailand | Mua ngay ! |
33 | Ampe kìm Kyoritsu 2117R | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
34 | Ampe kìm Kyoritsu 2127R | 2.425.000 | Thailand | Mua ngay ! |
35 | Ampe kìm Kyoritsu 2200 | 1.225.000 | Thailand | Mua ngay ! |
36 | Ampe kìm Kyoritsu 2200R | 1.670.000 | Thailand | Mua ngay ! |
37 | Ampe kìm Kyoritsu 2204R | 5.905.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
38 | Ampe kìm Kyoritsu 2210R | 5.900.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
39 | Ampe kìm Kyoritsu 2300R | 2.020.000 | Thailand | Mua ngay ! |
40 | Ampe kìm Kyoritsu 2500 | 6.706.000 | Japan | Mua ngay ! |
41 | Ampe kìm Kyoritsu 2510 | 12.450.000 | Japan | Mua ngay ! |
42 | Ampe kìm Kyoritsu 2608A | 1.637.000 | Thailand | Mua ngay ! |
43 | Mua ngay ! | |||
AMPE KÌM ĐO DÒNG DÒ - |
||||
45 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F | 8.965.000 | Japan | Mua ngay ! |
46 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R | 9.731.000 | Japan | Mua ngay ! |
47 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431 | 5.312.000 | Japan | Mua ngay ! |
48 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432 | 7.207.000 | Japan | Mua ngay ! |
49 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433 | 6.005.000 | Japan | Mua ngay ! |
50 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433R | 7.425.000 | Japan | Mua ngay ! |
51 | Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434 | 4.775.000 | Japan | Mua ngay ! |
52 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN (MEGOMET) |
Mua ngay ! | |||
54 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A | 5.175.000 | Thailand | Mua ngay ! |
55 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A | 6.170.000 | Thailand | Mua ngay ! |
56 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
57 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
58 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A | 7.235.000 | Japan | Mua ngay ! |
59 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A | 11.750.000 | Thailand | Mua ngay ! |
60 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B | 9.483.000 | Japan | Mua ngay ! |
61 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B | 10.360.000 | Japan | Mua ngay ! |
62 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A | 11.580.000 | Japan | Mua ngay ! |
63 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A | 26.989.000 | Japan | Mua ngay ! |
64 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A | 15.576.000 | Thailand | Mua ngay ! |
65 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 | 56.401.000 | Japan | Mua ngay ! |
66 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 | 105.816.000 | Japan | Mua ngay ! |
67 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A | 4.409.000 | Thailand | Mua ngay ! |
68 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A | 3.635.000 | Thailand | Mua ngay ! |
69 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A | 6.565.000 | Japan | Mua ngay ! |
70 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 | 2.305.000 | Thailand | Mua ngay ! |
71 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166 | 2.305.000 | Thailand | Mua ngay ! |
72 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431 | 7.598.000 | Japan | Mua ngay ! |
73 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 | 10.454.000 | Japan | Mua ngay ! |
74 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 | 11.580.000 | Japan | Mua ngay ! |
75 | Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT | 13.018.000 | Japan | Mua ngay ! |
76 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT - |
||||
78 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4102A | 4.495.000 | Thailand | Mua ngay ! |
79 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4102AH | 4.930.000 | Thailand | Mua ngay ! |
80 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105A | 4.580.000 | Thailand | Mua ngay ! |
81 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105AH | 5.600.000 | Thailand | Mua ngay ! |
82 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105 DL | 10.266.000 | Japan | Mua ngay ! |
83 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4105DL H | 7.855.000 | Japan | Mua ngay ! |
84 | Máy đo điện trở đất kyoritsu 4106 | 30.323.000 | Japan | Mua ngay ! |
85 | Mua ngay ! | |||
THIẾT BỊ ĐO TRỞ KHÁNG MẠCH VÒNG - |
||||
87 | Máy đo trở kháng Kyoritsu 4118A | 5.992.000 | Japan | Mua ngay ! |
88 | Máy đo trở kháng Kyoritsu 4140 | 11.384.000 | Japan | Mua ngay ! |
89 | - | Mua ngay ! | ||
AMPE KÌM ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT - |
||||
91 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200 | 18.280.000 | Japan | Mua ngay ! |
92 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202 | 21.775.000 | Japan | Mua ngay ! |
93 | Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300 | 5.592.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò - |
||||
95 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5010 | 7.909.000 | Japan | Mua ngay ! |
96 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5020 | 9.863.000 | Japan | Mua ngay ! |
97 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-00 | 31.036.000 | Japan | Mua ngay ! |
98 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-01 | 35.859.000 | Japan | Mua ngay ! |
99 | Máy ghi dòng rò Kyoritsu 5050-02 | 34.296.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị Đo cường độ ánh sáng - |
||||
101 | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202 | 4.351.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
102 | Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5204 | 5.992.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
103 | Thiết bị đo dòng dư | - | ||
104 | Máy đo dòng du Kyoritsu 5406A | 5.990.000 | Japan | Mua ngay ! |
105 | Máy đo dòng du Kyoritsu 5410 | 15.300.000 | Japan | Mua ngay ! |
106 | - | Mua ngay ! | ||
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa - |
||||
108 | Súng đo nhiệt độ Kyoritsu 5515 | 2.971.000 | Taiwan | Mua ngay ! |
109 | Súng đo nhiệt độ Kyoritsu 5510 | 5.600.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo đa năng (Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….) - |
||||
111 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6010B | 11.415.000 | Japan | Mua ngay ! |
112 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6011A | 14.892.000 | Japan | Mua ngay ! |
113 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6516 | 27.610.000 | Japan | Mua ngay ! |
114 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6516BT | 33.116.000 | Japan | Mua ngay ! |
115 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6018 | 11.480.000 | Japan | Mua ngay ! |
116 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6024PV | 14.510.000 | Japan | Mua ngay ! |
117 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6201A | 11.901.000 | Japan | Mua ngay ! |
118 | Đồng hồ đo điện Kyoritsu 6205 | 17.996.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo, phân tích công suất |
||||
120 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 6305-00 | 31.152.000 | Japan | Mua ngay ! |
121 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 6315-00 | 69.854.000 | Japan | Mua ngay ! |
122 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2060BT | 14.573.000 | Japan | Mua ngay ! |
123 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2062 | 11.954.000 | Japan | Mua ngay ! |
124 | Đồng hồ đo ghi công suất điện Kyoritsu 2062BT | 13.154.000 | Japan | Mua ngay ! |
Mua ngay ! | ||||
Thiết bị đo thứ tự pha |
||||
126 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8031 | 1.475.000 | Japan | Mua ngay ! |
127 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F | 3.406.000 | Japan | Mua ngay ! |
128 | Đồng hồ đo thứ tự pha Kyoritsu 8035 | 6.923.000 | Thailand | Mua ngay ! |
129 | - | Mua ngay ! | ||
AMPE KÌM KEWTECH |
||||
131 | Đồng hồ đo KEWSNAP200 | 865.000 | Thailand | Mua ngay ! |
132 | Đồng hồ đo KEWSNAP203 | 1.575.000 | Thailand | Mua ngay ! |
133 | - | Mua ngay ! | ||
Phụ kiện kYORITSU |
||||
135 | Phụ kiện đo Kyoritsu 8115 | 4.336.000 | Japan | Mua ngay ! |
136 | Phụ kiện đo Kyoritsu8124 | 6.262.000 | Japan | Mua ngay ! |
137 | Phụ kiện đo Kyoritsu8125 | 5.671.000 | Japan | Mua ngay ! |
138 | Phụ kiện đo Kyoritsu8126 | 5.567.000 | Japan | Mua ngay ! |
139 | Phụ kiện đo Kyoritsu8127 | 5.060.000 | Japan | Mua ngay ! |
140 | Phụ kiện đo Kyoritsu8128 | 4.636.000 | Japan | Mua ngay ! |
141 | Phụ kiện đo Kyoritsu8130 | 6.582.000 | Japan | Mua ngay ! |
142 | Phụ kiện đo Kyoritsu8133 | 12.750.000 | Japan | Mua ngay ! |
143 | Phụ kiện đo Kyoritsu8133-03 | 30.809.000 | Japan | Mua ngay ! |
144 | Phụ kiện đo Kyoritsu8146 | 3.622.000 | Japan | Mua ngay ! |
145 | Phụ kiện đo Kyoritsu8147 | 4.036.000 | Japan | Mua ngay ! |
146 | Phụ kiện đo Kyoritsu8148 | 5.381.000 | Japan | Mua ngay ! |
147 | Phụ kiện đo Kyoritsu8177 | 5.112.000 | Mua ngay ! | |
148 | Phụ kiện đo Kyoritsu8178 | 5.795.000 | Mua ngay ! | |
149 | Phụ kiện đo Kyoritsu7066A | 176.000 | Mua ngay ! | |
150 | Phụ kiện đo Kyoritsu7095A | 776.000 | Mua ngay ! | |
151 | Phụ kiện đo Kyoritsu7107A | 180.000 | Mua ngay ! | |
152 | Phụ kiện đo Kyoritsu7121B | 1.278.000 | Mua ngay ! | |
153 | Phụ kiện đo Kyoritsu7122B | 539.000 | Mua ngay ! | |
154 | Phụ kiện đo Kyoritsu7125 | 275.000 | Mua ngay ! | |
155 | Phụ kiện đo Kyoritsu7165A | 855.000 | Mua ngay ! | |
156 | Phụ kiện đo Kyoritsu7199 | 211.000 | Mua ngay ! | |
157 | Phụ kiện đo Kyoritsu7234 | 686.000 | Mua ngay ! | |
158 | Phụ kiện đo Kyoritsu7264 | 570.000 | Mua ngay ! | |
159 | Phụ kiện đo Kyoritsu7265 | 570.000 | Mua ngay ! | |
160 | Phụ kiện đo Kyoritsu 8032(Cọc sắt) | 275.000 | Mua ngay ! |
CÔNG TY TNHH MTV ĐIỆN ĐẠI NAM
Địa chỉ: 542/34 Nguyễn Kiệm Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Tel: (+84) 62537221 Fax: (+84) 62537146 Email:diendainam@gmail.com
Thật tiện cho việc kiểm tra dòng máy biến áp với kyoritsu 2002PA